45

Chỉ số phát triển tổng sản phẩm trên địa bàn
theo giá so sánh 2010
phân theo loại h́nh kinh tế
và phân theo ngành kinh tế (Năm trước = 100)

Index of gross regional domestic product
at constant 2010 pric
es by types of ownership
and by kinds of economic activity (Previous year = 100
)

Đơn vị tính - Unit: %

 

2015

2018

2019

2020

Sơ bộ
Prel. 2021

TỔNG SỐ - TOTAL

106,37

108,16

108,20

102,97

108,02

Phân theo loại h́nh kinh tế
By types of ownership

 

 

 

 

 

Nhà nước - State

104,80

106,08

105,58

105,53

105,03

Ngoài Nhà nước - Non-State

105,32

110,78

107,95

100,25

104,57

Tập thể - Collective

101,58

107,21

101,27

100,36

103,84

Tư nhân - Private

114,63

115,83

107,62

105,19

102,13

Cá thể - Household

94,31

108,25

110,55

93,47

108,55

Khu vực có vốn đầu tư nước ngoài
Foreign investment sector

105,04

116,39

111,63

106,33

114,72

Thuế sản phẩm trừ trợ cấp sản phẩm
Product taxes less subsidies on production

109,26

98,04

105,25

100,73

103,84

Phân theo ngành kinh tế
By kinds of economic activity

 

 

 

 

 

Nông nghiệp, lâm nghiệp và thủy sản
Agriculture, forestry and fishing

103,13

103,91

97,17

103,25

104,81

Khai khoáng - Mining and quarrying

105,54

244,25

140,03

88,34

81,20

Công nghiệp chế biến, chế tạo - Manufacturing

104,60

117,10

110,73

104,04

114,23

Sản xuất và phân phối điện, khí đốt, nước nóng, hơi nước và điều ḥa không khí
Production and distribution of electricity, gas,
hot water, steam and airconditioning

114,58

120,89

113,59

106,31

114,15

Cung cấp nước; hoạt động quản lư
và xử lư rác thải, nước thải
Water supply, management and treatment
of garbiage and waste water

114,41

112,46

117,12

96,41

100,45

Xây dựng - Construction

104,90

107,53

114,92

113,34

106,32

Bán buôn và bán lẻ; sửa chữa ô tô,
xe máy và xe có động cơ khác - Wholesale and retail trade; repair of motor vehicles, motorcycles

107,90

112,32

112,41

105,35

104,27

Vận tải, kho băi - Transportation and storage

107,24

108,56

113,48

87,24

91,89


 

Dịch vụ lưu trú và ăn uống
Accommodation and food service activities

106,13

107,68

111,39

84,87

101,35

Thông tin và truyền thông
Information and communications

102,13

106,69

106,74

104,53

103,89

Hoạt động tài chính, ngân hàng và bảo hiểm
Financial, banking and insurance activities

105,85

107,61

108,08

107,04

109,10

Hoạt động kinh doanh bất động sản
Real estate activities

103,21

104,13

103,51

102,13

103,44

Hoạt động chuyên môn, khoa học và công nghệ
Professional scientific and technical activities

105,89

106,82

106,58

104,89

104,05

Hoạt động hành chính và dịch vụ hỗ trợ

Administrative activities and support services

106,19

109,30

112,68

89,99

99,09

Hoạt động của Đảng Cộng sản, tổ chức chính trị - xă hội,

quản lư NN, an ninh QP; Bảo đảm xă hội bắt buộc

 - Activities of Communist Party, socio-political organizations;

Public administration and defence; compulsory security

107,55

102,63

102,86

107,52

102,45

Giáo dục và đào tạo - Education and training

109,17

106,47

105,01

105,78

103,35

Y tế và hoạt động trợ giúp xă hội
Human health and social work activities

108,83

106,10

107,21

108,88

110,97

Nghệ thuật, vui chơi và giải trí
Arts, entertainment and recreation

103,37

107,14

106,65

97,73

104,45

Hoạt động dịch vụ khác - Other service activities

104,15

108,86

108,40

86,95

90,75

Hoạt động làm thuê các công việc trong các hộ gia đ́nh,

 sản xuất sản phẩm vật chất và dịch vụ tự tiêu dùng của hộ gia đ́nh

- Activities of households as employers; undifferentiated goods

and service-producing activities of households for own use

110,07

108,39

107,32

102,87

102,65

Hoạt động của các tổ chức và cơ quan quốc tế 

Activities of extraterritorial organizations and bodies

-

-

-

-

-

Thuế sản phẩm trừ trợ cấp sản phẩm
Product taxes less subsidies on production

109,26

98,04

105,25

100,73

103,84