46

Tổng sản phẩm trên địa bàn bình quân đầu người

Gross regional domestic product per capita

 

Tiền VN, theo giá hiện hành

Vietnam currency,
at current prices

Ngoại tệ, theo tỷ giá hối đoái bình quân
Foreign currency,
at average exchange rate

 

 

 

 

Nghìn đồng - Thous. dongs

Đô la Mỹ - USD

 

 

 

2010

42.062

2.189

2018

94.543

4.269

2019

102.475

4.401

2020

105.509

4.552

Sơ bộ - Prel. 2021

114.269

4.968

 

 

 

 

Chỉ số phát triển (Năm trước = 100) - %
Index (Previous year = 100) - %

2010

135,30

127,11

2018

111,38

110,10

2019

108,39

103,09

2020

102,96

103,44

Sơ bộ - Prel. 2021

108,30

109,14