47

Thu ngân sách Nhà nước trên địa bàn

State budget revenue in local area

ĐVT: Triệu đồng - Unit: Mill. dongs

 

2015

2018

2019

2020

Sơ bộ
Prel.
2021

 

 

 

 

 

 

TỔNG THU - TOTAL REVENUE

39.446.974

56.593.767

65.899.565

70.340.575

69.577.397

Thu cân đối ngân sách Nhà nước
Balance of State budget revenue

25.858.137

33.025.828

35.068.587

33.561.716

33.393.998

   Thu nội địa - Domestic revenue

22.608.959

28.066.001

30.957.199

27.865.130

28.246.214

Thu từ doanh nghiệp và cá nhân sản xuất, kinh doanh hàng hóa, dịch vụ 

Revenue from business enterprises
and individuals

20.484.174

23.466.974

24.270.948

21.238.561

20.559.773

Thuế sử dụng đất nông nghiệp
Agricultural land use tax

72

112

69

148

116

Thuế thu nhập cá nhân
Personal income tax

330.374

677.701

859.509

996.846

1.133.266

Lệ phí trước bạ - Registration fee

254.353

339.884

489.409

477.974

577.704

Thu phí xăng dầu - Fuel charge

-

-

-

-

-

Thu phí, lệ phí - Charge, fee

116.666

82.054

88.045

98.696

102.135

Các khoản thu về nhà, đất
Land revenue

1.083.512

2.741.710

4.252.147

4.223.138

4.950.466

Thu khác - Other revenue

339.808

757.566

997.073

258.630

352.618

   Thu hải quan - Customs revenue

2.973.609

4.866.062

4.062.413

4.728.326

4.666.558

Trong đó - Of which:

 

 

 

 

 

Thuế xuất khẩu - Export tax

6.072

3.648

1.754

4.674

4.508

Thuế nhập khẩu - Import tax

930.444

1.047.818

462.920

928.205

138.836

Thuế tiêu thụ đặc biệt hàng nhập khẩu  Excise tax on imports

8

24

112

122

44

Thuế giá trị gia tăng hàng nhập khẩu  VAT on imports

2.034.953

3.798.315

3.592.513

3.792.197

4.519.695


 


Thu viện trợ (Không kể viện trợ
về cho vay lại) 
Aid revenue (Excluding aids
for lending)

-

-

-

-

2.299

Thu từ quỹ dự trữ tài chính
Income from financial reserves

-

-

4.288

840.119

448.443

Thu huy động đóng góp
Revenue mobilized funds

-

93.765

44.688

128.141

30.484

Thu khác - Others revenue

275.569

-

-

-

-

Thu kết dư ngân sách năm trước
Revenue from budget balance
of previous year

355.035

1.060.308

2.923.100

2.194.386

1.417.717

Thu chuyển nguồn
Income from resource transference

6.864.423

15.076.280

14.932.894

20.291.285

20.314.121

Thu vay của Nhà nước
Loans from State budget

-

70.301

255.223

149.620

473.189

Thu bổ sung từ ngân sách cấp trên
Additional revenues from the higher level budget

6.367.794

7.330.366

11.824.110

13.993.577

13.780.585

Thu từ ngân sách cấp dưới nộp lên cấp trên – Revenue from the lower level budget

submitted to the higher level budget

1.585

30.684

895.650

149.992

197.787