48

Cơ cấu thu ngân sách Nhà nước trên địa bàn

Structure of State budget revenue in local area

Đơn vị tính - Unit: %

 

2015

2018

2019

2020

Sơ bộ
Prel.
2021

 

 

 

 

 

 

TỔNG THU - TOTAL REVENUE

100,00

100,00

100,00

100,00

100,00

Thu cân đối ngân sách Nhà nước
Balance of State budget revenue

65,56

58,36

53,22

47,71

48,00

   Thu nội địa - Domestic revenue

57,31

49,59

46,98

39,61

40,60

Thu từ doanh nghiệp và cá nhân sản xuất, kinh doanh hàng hóa, dịch vụ 

Revenue from business enterprises and individuals

51,93

41,47

36,83

30,19

29,55

Thuế sử dụng đất nông nghiệp
Agricultural land use tax

0,00

0,00

0,00

0,00

0,00

Thuế thu nhập cá nhân
Personal income tax

0,84

1,20

1,30

1,42

1,63

Lệ phí trước bạ - Registration fee

0,64

0,60

0,74

0,68

0,83

Thu phí xăng dầu - Fuel charge

-

-

-

-

-

Thu phí, lệ phí - Charge, fee

0,30

0,14

0,13

0,14

0,15

Các khoản thu về nhà, đất
Land revenue

2,75

4,84

6,45

6,00

7,12

Thu khác - Other revenue

0,86

1,34

1,51

0,37

0,51

   Thu hải quan - Customs revenue

7,54

8,60

6,16

6,72

6,71

Trong đó - Of which:

 

 

 

 

 

Thuế xuất khẩu - Export tax

0,02

0,01

0,00

0,01

0,01

Thuế nhập khẩu - Import tax

2,36

1,85

0,70

1,32

0,20

Thuế tiêu thụ đặc biệt hàng nhập khẩu  Excise tax on imports

0,00

0,00

0,00

0,00

0,00

Thuế giá trị gia tăng hàng nhập khẩu  VAT on imports

5,16

6,71

5,45

5,39

6,50


 

Thu viện trợ (Không kể viện trợ
về cho vay lại) 
Aid revenue (Excluding aids
for lending)

-

-

-

-

0,00

Thu từ quỹ dự trữ tài chính
Income from financial reserves

-

-

0,01

1,19

0,64

Thu huy động đóng góp
Revenue mobilized funds

-

0,17

0,07

0,18

0,04

Thu khác - Others revenue

0,70

-

-

-

-

Thu kết dư ngân sách năm trước
Revenue from budget balance
of previous year

0,90

1,87

4,44

3,12

2,04

Thu chuyển nguồn
Income from resource transference

17,40

26,64

22,66

28,85

29,20

Thu vay của Nhà nước
Revenue from government loan

-

0,12

0,39

0,21

0,68

Thu bổ sung từ ngân sách cấp trên
Additional revenues from the higher level budget

16,14

12,95

17,94

19,89

19,81

Thu từ ngân sách cấp dưới nộp lên cấp trên - Revenue from the lower level budget

submitted to the higher level budget

0,00

0,05

1,36

0,21

0,28