Chi ngân
sách Nhà nước trên địa bàn
State budget expenditure
in local area
ĐVT: Triệu đồng - Unit: Mill. dongs
|
2015 |
2018 |
2019 |
2020 |
Sơ bộ |
|
|
|
|
|
|
TỔNG CHI |
23.805.189 |
28.769.986 |
50.476.757 |
55.517.773 |
39.701.958 |
Chi cân đối ngân sách |
16.601.426 |
16.221.328 |
17.387.541 |
20.882.841 |
21.838.180 |
Chi đầu tư phát triển |
8.153.350 |
7.797.324 |
7.803.402 |
10.530.251 |
10.719.720 |
Trong đó: Chi đầu
tư cho các dự án |
7.707.649 |
7.637.666 |
7.117.315 |
10.258.251 |
10.334.911 |
Chi trả nợ
lăi các khoản |
1.146 |
31.685 |
47.386 |
36.668 |
39.841 |
Chi thường xuyên |
8.445.420 |
8.386.338 |
9.525.549 |
10.311.194 |
11.077.109 |
Chi an ninh, quốc pḥng |
797.342 |
936.826 |
1.017.301 |
1.171.011 |
1.331.182 |
Chi sự nghiệp giáo dục, đào tạo |
2.183.688 |
2.534.397 |
2.904.808 |
3.250.819 |
3.648.448 |
Chi sự nghiệp khoa học,
công nghệ |
36.590 |
32.137 |
43.482 |
32.083 |
31.302 |
Chi sự nghiệp y tế, dân số
và kế hoạch hóa gia đ́nh - Expenditure on health, population and family planning |
558.186 |
659.662 |
972.458 |
944.280 |
1.019.228 |
Chi sự nghiệp văn hóa thông tin; phát thanh truyền h́nh, thông tấn; thể
dục thể thao - Expenditure on culture and information; broadcasting, television and mass media; physical training and sports |
229.144 |
239.009 |
217.326 |
236.820 |
247.037 |
Chi sự nghiệp bảo vệ môi trường
Expenditure on environment
protection |
117.623 |
181.285 |
178.868 |
194.204 |
218.888 |
Chi sự nghiệp kinh tế |
879.853 |
933.155 |
1.245.768 |
1.171.525 |
1.268.312 |
Chi hoạt động của các cơ quan
quản lư Nhà nước, Đảng, đoàn thể |
1.653.889 |
1.777.562 |
1.863.916 |
2.068.155 |
2.110.917 |
Chi sự nghiệp đảm bảo xă hội |
914.484 |
1.005.753 |
1.028.710 |
1.176.009 |
1.060.238 |
Chi khác ngân sách |
1.074.621 |
86.552 |
52.910 |
66.287 |
141.557 |
Chi viện trợ - Aiding
expenditure |
- |
4.471 |
9.568 |
3.217 |
- |
Chi bổ sung quỹ dự trữ tài chính |
1.510 |
1.510 |
1.510 |
1.510 |
1.510 |
Các nhiệm vụ chi khác |
- |
- |
126 |
- |
- |
Chi chuyển nguồn |
1.188.255 |
5.091.308 |
20.291.285 |
20.314.121 |
3.713.317 |
Chi từ nguồn thu để lại
đơn vị chi quản lư qua NSNN - Expenditure from revenue
managed by disbursement units through the state
budget |
236.826 |
- |
- |
- |
- |
Chi bổ sung cho ngân sách cấp
dưới |
5.775.084 |
7.330.366 |
11.824.110 |
13.993.577 |
13.780.585 |
Chi nộp ngân sách cấp trên |
3.598 |
30.998 |
896.776 |
149.992 |
197.787 |
Các khoản chi khác |
- |
95.986 |
77.045 |
177.243 |
172.089 |
|
|
|
|
|
|