49

Chi ngân sách Nhà nước trên địa bàn

State budget expenditure in local area

ĐVT: Triệu đồng - Unit: Mill. dongs

 

2015

2018

2019

2020

Sơ bộ
Prel.
2021

 

 

 

 

 

 

TỔNG CHI
TOTAL EXPENDITURE

23.805.189

28.769.986

50.476.757

55.517.773

39.701.958

Chi cân đối ngân sách
Balance of budget expenditure

16.601.426

16.221.328

17.387.541

20.882.841

21.838.180

Chi đầu tư phát triển
Expenditure on development investment

8.153.350

7.797.324

7.803.402

10.530.251

10.719.720

Trong đó: Chi đầu tư cho các dự án
Of which: Expenditure on projects investment

7.707.649

7.637.666

7.117.315

10.258.251

10.334.911

Chi trả nợ lăi các khoản
do chính quyền địa phương vay
Expenditure on interests on loans of local governments

1.146

31.685

47.386

36.668

39.841

Chi thường xuyên
Frequent expenditure

8.445.420

8.386.338

9.525.549

10.311.194

11.077.109

Chi an ninh, quốc pḥng
Expenditure on securities, defence

797.342

936.826

1.017.301

1.171.011

1.331.182

Chi sự nghiệp giáo dục, đào tạo
và dạy nghề - Spending on education, training and vocational training

2.183.688

2.534.397

2.904.808

3.250.819

3.648.448

Chi sự nghiệp khoa học, công nghệ
Expenditure on science and technology

36.590

32.137

43.482

32.083

31.302

Chi sự nghiệp y tế, dân số và kế hoạch hóa gia đ́nh

- Expenditure on health, population and family planning

558.186

659.662

972.458

944.280

1.019.228

Chi sự nghiệp văn hóa thông tin; phát thanh truyền h́nh, thông tấn; thể dục thể thao

- Expenditure on culture and information; broadcasting, television and mass media; physical training and sports

229.144

239.009

217.326

236.820

247.037

Chi sự nghiệp bảo vệ môi trường Expenditure on environment protection

117.623

181.285

178.868

194.204

218.888


 

 

Chi sự nghiệp kinh tế
Expenditure on economic activities

879.853

933.155

1.245.768

1.171.525

1.268.312

Chi hoạt động của các cơ quan quản lư Nhà nước, Đảng, đoàn thể
Expenditures on activities of State management agencies, the Party and organizations

1.653.889

1.777.562

1.863.916

2.068.155

2.110.917

Chi sự nghiệp đảm bảo xă hội
Expenditure on social securities

914.484

1.005.753

1.028.710

1.176.009

1.060.238

Chi khác ngân sách
Other expenditure out of budget

1.074.621

86.552

52.910

66.287

141.557

Chi viện trợ - Aiding expenditure

-

4.471

9.568

3.217

-

Chi bổ sung quỹ dự trữ tài chính
Additional expenditure for financial reserves

1.510

1.510

1.510

1.510

1.510

Các nhiệm vụ chi khác
Other expenditures

-

-

126

-

-

Chi chuyển nguồn
Expenditure for resource transference

1.188.255

5.091.308

20.291.285

20.314.121

3.713.317

Chi từ nguồn thu để lại đơn vị chi quản lư qua NSNN

- Expenditure from revenue managed

 by disbursement units through the state budget

236.826

-

-

-

-

Chi bổ sung cho ngân sách cấp dưới
Additional expenditure for subordinate budgets

5.775.084

7.330.366

11.824.110

13.993.577

13.780.585

Chi nộp ngân sách cấp trên
Expenditure for superior budget remittance

3.598

30.998

896.776

149.992

197.787

Các khoản chi khác
Other expenditures

-

95.986

77.045

177.243

172.089