50 |
Cơ cấu chi ngân sách Nhà nước
trên địa bàn
Structure of State budget expenditure in local area
Đơn
vị tính - Unit: %
|
2015 |
2018 |
2019 |
2020 |
Sơ bộ |
|
|
|
|
|
|
TỔNG
CHI |
100,00 |
100,00 |
100,00 |
100,00 |
100,00 |
Chi cân đối
ngân sách |
69,74 |
56,38 |
34,45 |
37,61 |
55,01 |
Chi đầu
tư phát triển |
34,25 |
27,10 |
15,46 |
18,97 |
27,00 |
Trong đó: Chi đầu
tư cho các dự án |
32,38 |
26,55 |
14,10 |
18,48 |
26,03 |
Chi trả nợ lăi các khoản |
0,00 |
0,11 |
0,09 |
0,07 |
0,10 |
Chi thường
xuyên |
35,48 |
29,15 |
18,87 |
18,57 |
27,90 |
Chi an ninh, quốc
pḥng |
3,35 |
3,26 |
2,02 |
2,11 |
3,35 |
Chi sự nghiệp giáo dục, đào tạo - Expenditure on
education, training and vocational training |
9,17 |
8,81 |
5,75 |
5,86 |
9,19 |
Chi sự nghiệp khoa học, công nghệ |
0,15 |
0,11 |
0,09 |
0,06 |
0,08 |
Chi sự nghiệp y tế, dân số và kế hoạch
hóa gia đ́nh - Expenditure on
health, population and family planning |
2,34 |
2,29 |
1,93 |
1,70 |
2,57 |
Chi sự
nghiệp văn hóa thông tin; phát thanh truyền h́nh, thông tấn; thể
dục thể thao - Expenditure on
culture and information; broadcasting, television and mass media; physical training and sports |
0,96 |
0,83 |
0,43 |
0,43 |
0,62 |
Chi sự
nghiệp bảo vệ môi trường |
0,49 |
0,63 |
0,35 |
0,35 |
0,55 |
Chi sự nghiệp kinh tế |
3,70 |
3,24 |
2,47 |
2,11 |
3,19 |
Chi hoạt động của các cơ quan
quản lư Nhà nước, Đảng, đoàn thể Expenditures on activities
of State management agencies, the Party and organizations |
6,95 |
6,18 |
3,69 |
3,73 |
5,32 |
Chi sự nghiệp đảm bảo xă hội |
3,84 |
3,50 |
2,04 |
2,12 |
2,67 |
Chi khác ngân sách |
4,51 |
0,30 |
0,10 |
0,12 |
0,36 |
Chi viện trợ - Aiding
expenditure |
- |
0,02 |
0,02 |
0,01 |
- |
Chi bổ sung quỹ dự trữ tài chính |
0,01 |
0,01 |
0,00 |
0,00 |
0,00 |
Các nhiệm vụ chi khác |
- |
- |
0,00 |
- |
- |
Chi chuyển nguồn |
4,99 |
17,70 |
40,20 |
36,59 |
9,35 |
Chi từ nguồn thu để lại
đơn vị chi quản lư qua NSNN - Expenditure from revenue
managed by disbursement units through the state budget |
0,99 |
- |
- |
- |
- |
Chi bổ sung cho ngân sách cấp
dưới |
24,26 |
25,48 |
23,42 |
25,21 |
34,71 |
Chi nộp ngân sách cấp trên |
0,02 |
0,11 |
1,78 |
0,27 |
0,50 |
Các khoản chi khác |
- |
0,33 |
0,15 |
0,32 |
0,43 |
|
|
|
|
|
|