51

Bảo hiểm xã hội, bảo hiểm y tế và bảo hiểm thất nghiệp

Social insurance, health insurance and unemployment insurance

 

 

2015

2018

2019

2020

Sơ bộ
Prel.
2021

Số người tham gia bảo hiểm (Người)
Number of insured persons (Person)

1.002.797

1.254.643

1.444.497

1.106.481

1.113.956

Bảo hiểm xã hội - Social insurance

140.997

180.135

213.079

227.733

247.724

Bảo hiểm y tế - Health insurance

732.457

906.747

1.032.049

1.093.746

1.092.789

Bảo hiểm thất nghiệp
Unemployment insurance

129.343

167.761

199.369

207.455

218.723

Số người/lượt người được hưởng bảo hiểm
Number of beneficiary persons

 

 

 

 

 

Bảo hiểm xã hội - Social insurance

 

 

 

 

 

Số người hưởng BHXH hàng tháng (Người)
Number of monthly social insurance beneficiaries (Person)

       38.915

       40.643

       32.053

       42.514

       41.906

Số lượt người hưởng BHXH 1 lần
(Lượt người)
Number of social insurance recipients (Person)

       84.505

     120.174

     155.041

     147.838

     119.989

Bảo hiểm y tế - Health insurance

 

 

 

 

 

Số lượt người hưởng BHYT (Lượt người)
Number of health insurance beneficiaries (Person)

   1.212.327

   1.354.910

   1.564.440

   1.489.078

   1.229.016

Bảo hiểm thất nghiệp
Unemployment insurance

         5.425

         7.171

       10.353

       10.290

         9.069


 

Tổng số thu (Tỷ đồng)
Total revenue (Bill. dongs)

2.301

4.120

4.589

5.064

5.375

Bảo hiểm xã hội - Social insurance

1.534

2.743

3.130

3.517

3.769

Bảo hiểm y tế - Health insurance

656

1.170

1.221

1.287

1.358

Bảo hiểm thất nghiệp - Unemployment insurance

111

207

238

260

249

Tổng số chi (Tỷ đồng)
Total expenditure (Bill. dongs)

2.436

3.839

3.160

4.259

4.680

Bảo hiểm xã hội - Social insurance

1.819

2.697

2.031

2.867

2.932

Bảo hiểm y tế - Health insurance

576

1.049

1.011

1.253

1.123

Bảo hiểm thất nghiệp - Unemployment insurance

41

93

118

138

626

Số dư cuối năm (Tỷ đồng)
End-year surplus (Bill. dongs)

-135

281

1.429

805

695

Bảo hiểm xã hội - Social insurance

-285

46

1.099

650

837

Bảo hiểm y tế - Health insurance

80

121

210

33

235

Bảo hiểm thất nghiệp - Unemployment insurance

70

114

120

122

-377