Bảo
hiểm xã hội, bảo hiểm y tế và bảo hiểm
thất nghiệp
Social insurance, health
insurance and unemployment insurance
|
2015 |
2018 |
2019 |
2020 |
Sơ bộ |
Số người tham gia bảo hiểm
(Người) |
1.002.797 |
1.254.643 |
1.444.497 |
1.106.481 |
1.113.956 |
Bảo hiểm xã hội - Social insurance |
140.997 |
180.135 |
213.079 |
227.733 |
247.724 |
Bảo hiểm y tế - Health insurance |
732.457 |
906.747 |
1.032.049 |
1.093.746 |
1.092.789 |
Bảo hiểm thất nghiệp |
129.343 |
167.761 |
199.369 |
207.455 |
218.723 |
Số người/lượt người
được hưởng bảo hiểm |
|
|
|
|
|
Bảo hiểm xã hội - Social insurance |
|
|
|
|
|
Số người hưởng BHXH hàng tháng
(Người) |
38.915 |
40.643 |
32.053 |
42.514 |
41.906 |
Số lượt người
hưởng BHXH 1 lần |
84.505 |
120.174 |
155.041 |
147.838 |
119.989 |
Bảo hiểm y tế - Health insurance |
|
|
|
|
|
Số lượt người hưởng BHYT
(Lượt người) |
1.212.327 |
1.354.910 |
1.564.440 |
1.489.078 |
1.229.016 |
Bảo hiểm thất nghiệp |
5.425 |
7.171 |
10.353 |
10.290 |
9.069 |
Tổng số thu (Tỷ đồng) |
2.301 |
4.120 |
4.589 |
5.064 |
5.375 |
Bảo hiểm xã hội - Social insurance |
1.534 |
2.743 |
3.130 |
3.517 |
3.769 |
Bảo hiểm y tế - Health insurance |
656 |
1.170 |
1.221 |
1.287 |
1.358 |
Bảo hiểm thất nghiệp - Unemployment
insurance |
111 |
207 |
238 |
260 |
249 |
Tổng số chi (Tỷ đồng) |
2.436 |
3.839 |
3.160 |
4.259 |
4.680 |
Bảo hiểm xã hội - Social insurance |
1.819 |
2.697 |
2.031 |
2.867 |
2.932 |
Bảo hiểm y tế - Health insurance |
576 |
1.049 |
1.011 |
1.253 |
1.123 |
Bảo hiểm thất nghiệp - Unemployment
insurance |
41 |
93 |
118 |
138 |
626 |
Số dư cuối năm (Tỷ đồng) |
-135 |
281 |
1.429 |
805 |
695 |
Bảo hiểm xã hội - Social insurance |
-285 |
46 |
1.099 |
650 |
837 |
Bảo hiểm y tế - Health insurance |
80 |
121 |
210 |
33 |
235 |
Bảo hiểm thất nghiệp - Unemployment
insurance |
70 |
114 |
120 |
122 |
-377 |