54

Dư nợ cho vay tín dụng của ngân hàng đến 31/12 hàng năm
phân theo ngành kinh tế
Loan outstanding balance as of annual 31/12

by kinds of economic activity

ĐVT: Tỷ đồng - Unit: Bill. dongs

 

2018

2019

2020

2021

TỔNG SỐ - TOTAL

67.261

78.021

88.055

102.039

Nông nghiệp, lâm nghiệp và thủy sản
Agriculture, forestry and fishing

5.312

5.176

7.767

6.049

Khai khoáng - Mining and quarrying

333

303

296

379

Công nghiệp chế biến, chế tạo - Manufacturing

11.782

12.435

12.576

13.273

Sản xuất và phân phối điện, khí đốt, nước nóng, hơi nước và điều ḥa không khí
Electricity, gas, steam and air conditioning supply

382

520

665

804

Cung cấp nước; hoạt động quản lư và xử lư
rác thải, nước thải - Water supply, management and treatment of garbiage and waste water

351

468

488

489

Xây dựng - Construction

5.293

6.186

6.509

7.247

Bán buôn và bán lẻ; sửa chữa ô tô, xe máy
và xe có động cơ khác - Wholesale and retail trade; repair of motor vehicles, motorcycles

9.096

11.812

12.537

15.563

Vận tải, kho băi - Transportation and storage

1.405

1.402

1.519

1.707

Dịch vụ lưu trú và ăn uống
Accommodation and food service activities

708

746

862

1.487

Thông tin và truyền thông
Information and communications

27

26

34

29

Hoạt động tài chính, ngân hàng và bảo hiểm
Financial, banking and insurance activities

78

98

100

141

Hoạt động kinh doanh bất động sản
Real estate activities

3.973

4.471

5.208

5.464

Hoạt động chuyên môn, khoa học và công nghệ
Professional scientific and technical activities

172

339

367

535

Hoạt động hành chính và dịch vụ hỗ trợ Administrative activities and support services

427

429

42

35

Hoạt động của Đảng Cộng sản, tổ chức chính trị - xă hội, quản lư NN, an ninh QP; Bảo đảm xă hội bắt buộc - Activities of Communist Party, socio-political organizations; Public administration and defence; compulsory security

17

17

16

19

Giáo dục và đào tạo - Education and training

177

210

165

164

Y tế và hoạt động trợ giúp xă hội
Human health and social work activities

43

78

148

120

Nghệ thuật, vui chơi và giải trí
Arts, entertainment and recreation

68

52

47

48

Hoạt động dịch vụ khác - Other service activities

2.574

3.121

3.546

4.548

Hoạt động làm thuê các công việc trong các hộ gia đ́nh, sản xuất sản phẩm vật chất và dịch vụ tự tiêu dùng của hộ gia đ́nh - Activities of households as employers; undifferentiated goods and service-producing activities of households for own use

25.043

30.132

35.163

43.938

Hoạt động của các tổ chức và cơ quan quốc tế  Activities of extraterritorial organizations
and bodies

-

-

-

-