55

Cơ cấu dư nợ cho vay tín dụng của ngân hàng đến 31/12 hàng năm phân theo ngành kinh tế
Structure of loan outstanding balance as of annual 31/12

by kinds of economic activity

Đơn vị tính - Unit: %

 

2018

2019

2020

2021

TỔNG SỐ - TOTAL

100,00

100,00

100,00

100,00

Nông nghiệp, lâm nghiệp và thủy sản
Agriculture, forestry and fishing

7,90

6,63

8,82

5,93

Khai khoáng - Mining and quarrying

0,50

0,39

0,34

0,37

Công nghiệp chế biến, chế tạo - Manufacturing

17,52

15,94

14,28

13,01

Sản xuất và phân phối điện, khí đốt, nước nóng, hơi nước và điều ḥa không khí
Electricity, gas, steam and air conditioning supply

0,57

0,67

0,76

0,79

Cung cấp nước; hoạt động quản lư và xử lư
rác thải, nước thải - Water supply, management and treatment of garbiage and waste water

0,52

0,60

0,55

0,48

Xây dựng - Construction

7,87

7,93

7,39

7,10

Bán buôn và bán lẻ; sửa chữa ô tô, xe máy
và xe có động cơ khác - Wholesale and retail trade; repair of motor vehicles, motorcycles

13,52

15,14

14,24

15,25

Vận tải, kho băi - Transportation and storage

2,09

1,80

1,73

1,67

Dịch vụ lưu trú và ăn uống
Accommodation and food service activities

1,05

0,96

0,98

1,46

Thông tin và truyền thông
Information and communications

0,04

0,03

0,04

0,03

Hoạt động tài chính, ngân hàng và bảo hiểm
Financial, banking and insurance activities

0,12

0,13

0,11

0,14

Hoạt động kinh doanh bất động sản
Real estate activities

5,91

5,73

5,91

5,35

Hoạt động chuyên môn, khoa học và công nghệ
Professional scientific and technical activities

0,26

0,43

0,42

0,52

Hoạt động hành chính và dịch vụ hỗ trợ Administrative activities and support services

0,63

0,55

0,05

0,03

Hoạt động của Đảng Cộng sản, tổ chức chính trị - xă hội, quản lư NN, an ninh QP; Bảo đảm xă hội bắt buộc - Activities of Communist Party, socio-political organizations; Public administration and defence; compulsory security

0,03

0,02

0,02

0,02

Giáo dục và đào tạo - Education and training

0,26

0,27

0,19

0,16

Y tế và hoạt động trợ giúp xă hội
Human health and social work activities

0,06

0,10

0,17

0,12

Nghệ thuật, vui chơi và giải trí
Arts, entertainment and recreation

0,10

0,07

0,05

0,05

Hoạt động dịch vụ khác - Other service activities

3,83

4,00

4,03

4,46

Hoạt động làm thuê các công việc trong các hộ gia đ́nh, sản xuất sản phẩm vật chất và dịch vụ tự tiêu dùng của hộ gia đ́nh - Activities of households as employers; undifferentiated goods and service-producing activities of households for own use

37,23

38,62

39,93

43,06

Hoạt động của các tổ chức và cơ quan quốc tế  Activities of extraterritorial organizations and bodies

-

-

-

-