56

Tổng nguồn vốn huy động của ngân hàng đến 31/12 hàng năm phân theo nguồn vốn huy động
Total mobilized capital of the bank as of annual 31/12
by types of capital

                                      ĐVT:       Tỷ đồng, %

2015

2018

2019

2020

2021

TỔNG SỐ - TOTAL

39.485

69.015

80.799

91.878

96.344

Tiền gửi của các tổ chức kinh tế
Deposits from economic units

18.169

28.247

32.995

34.806

32.662

Tiền gửi tiết kiệm - Saving

20.727

40.035

46.773

55.254

63.107

Phát hành giấy tờ có giá
Issuing valuable papers

589

733

1.031

1.818

575

Vốn điều ḥa từ hội sở chính
Regulatory capital from head office

-

-

-

-

-

Nguồn huy động khác - Others

-

-

-

-

-

Cơ cấu (%)

TỔNG SỐ - TOTAL

100,00

100,00

100,00

100,00

100,00

Tiền gửi các tổ chức kinh tế
Deposits from economic units

46,01

40,93

40,84

37,88

33,90

Tiền gửi tiết kiệm - Saving

52,49

58,01

57,89

60,14

65,50

Phát hành giấy tờ có giá
Issuing valuable papers

1,49

1,06

1,28

1,98

0,60

Vốn điều ḥa từ hội sở chính
Regulatory capital from head office

-

-

-

-

-

Nguồn huy động khác - Others

-

-

-

-

-