57

Vốn đầu tư thực hiện trên địa bàn theo giá hiện hành

Investment at current prices

ĐVT: Triệu đồng - Unit: Mill. dongs

 

2015

2018

2019

2020

Sơ bộ
Prel.
2021

 

 

 

 

 

 

TỔNG SỐ - TOTAL

23.398.782

35.617.805

41.970.305

44.172.138

45.796.747

Phân theo cấp quản lư
By management level

 

 

 

 

 

Trung ương - Central

388.124

62.038

63.050

364.657

-

Địa phương - Local

23.010.658

35.555.767

41.907.255

43.807.481

45.796.747

Phân theo khoản mục đầu tư
By investment category

 

 

 

 

 

Vốn đầu tư XDCB
Investment outlays

14.765.062

23.997.535

27.702.358

30.998.529

31.060.518

Vốn đầu tư mua sắm TSCĐ không qua XDCB - Investment in procuring fixed assets without investment outlays

5.781.296

7.980.107

11.491.679

10.476.940

12.298.043

Vốn đầu tư sửa chữa, nâng cấp TSCĐ - Investment in reparing
and upgrading fixed assets

535.203

1.097.538

1.879.003

2.543.319

2.267.554

Vốn đầu tư bổ sung vốn lưu động
Supplement for working capital

1.441.872

2.487.976

730.272

23.085

90.152

Vốn đầu tư khác - Others

875.349

54.649

166.993

130.265

80.480

Phân theo nguồn vốn
 
By capital source

 

 

 

 

 

Vốn khu vực Nhà nước - State

5.954.720

6.660.600

6.997.810

9.708.192

8.910.416

Vốn ngân sách Nhà nước
State budget

5.212.517

6.260.370

6.642.366

7.917.126

7.598.470

Vốn vay - Loan

615.690

249.120

269.312

337.363

42.708

Vốn tự có của các doanh nghiệp
Nhà nước
Equity of State owned enterprises

53.136

13.007

38.195

113.630

-

Vốn huy động khác - Others

73.377

138.103

47.937

1.340.073

1.269.238

Vốn khu vực ngoài Nhà nước
Non-State

11.403.455

16.148.285

16.906.939

19.038.123

16.114.299

Vốn của tổ chức doanh nghiệp
Capital of enterprises

4.230.770

6.005.827

3.969.827

5.545.877

1.919.373

Vốn của dân cư
Capital of households

7.172.685

10.142.458

12.937.112

13.492.246

14.194.926

Vốn khu vực đầu tư trực tiếp NN
Foreign invested sector

6.040.607

12.808.920

18.065.557

15.425.823

20.772.032