58 |
Cơ cấu vốn đầu tư thực
hiện trên địa bàn theo giá hiện hành
Structure of investment at current prices
Đơn
vị tính - Unit: %
|
2015 |
2018 |
2019 |
2020 |
Sơ bộ |
|
|
|
|
|
|
TỔNG SỐ - TOTAL |
100,00 |
100,00 |
100,00 |
100,00 |
100,00 |
Phân theo cấp
quản
lư |
|
|
|
|
|
Trung
ương - Central |
1,66 |
0,17 |
0,15 |
0,83 |
- |
Địa
phương - Local |
98,34 |
99,83 |
99,85 |
99,17 |
100,00 |
Phân theo khoản mục đầu tư |
|
|
|
|
|
Vốn đầu tư XDCB |
63,10 |
67,38 |
66,00 |
70,18 |
67,82 |
Vốn đầu tư mua sắm TSCĐ không qua XDCB - Investment in procuring fixed
assets without investment outlays |
24,71 |
22,40 |
27,38 |
23,72 |
26,85 |
Vốn đầu tư sửa chữa, nâng
cấp TSCĐ |
2,29 |
3,08 |
4,48 |
5,76 |
4,95 |
Vốn đầu tư bổ sung vốn
lưu động |
6,16 |
6,99 |
1,74 |
0,05 |
0,20 |
Vốn đầu tư khác - Others |
3,74 |
0,15 |
0,40 |
0,29 |
0,18 |
Phân theo nguồn vốn - By capital source |
|
|
|
|
|
Vốn khu vực Nhà
nước - State |
25,45 |
18,70 |
16,67 |
21,98 |
19,46 |
Vốn ngân sách Nhà nước |
22,28 |
17,58 |
15,83 |
17,92 |
16,59 |
Vốn vay - Loan |
2,63 |
0,70 |
0,64 |
0,76 |
0,09 |
Vốn tự có của các doanh nghiệp Nhà
nước |
0,23 |
0,04 |
0,09 |
0,26 |
- |
Vốn huy động khác - Others |
0,31 |
0,39 |
0,11 |
3,03 |
2,77 |
Vốn khu vực ngoài Nhà
nước |
48,74 |
45,34 |
40,28 |
43,10 |
35,19 |
Vốn của tổ chức doanh nghiệp |
18,08 |
16,86 |
9,46 |
12,56 |
4,19 |
Vốn của dân cư |
30,65 |
28,48 |
30,82 |
30,54 |
31,00 |
Vốn khu vực
đầu tư trực tiếp NN |
25,82 |
35,96 |
43,04 |
34,92 |
45,36 |
|
|
|
|
|
|