59 |
Vốn đầu tư thực hiện
trên địa bàn theo giá so sánh 2010
Investment at constant 2010 prices
ĐVT: Triệu
đồng - Unit: Mill. dongs
|
2015 |
2018 |
2019 |
2020 |
Sơ bộ |
|
|
|
|
|
|
TỔNG SỐ - TOTAL |
18.647.393 |
26.204.978 |
30.457.406 |
31.523.167 |
32.363.857 |
Phân theo cấp
quản lư |
|
|
|
|
|
Trung
ương - Central |
309.311 |
45.643 |
45.754 |
261.409 |
- |
Địa
phương - Local |
18.338.082 |
26.159.335 |
30.411.652 |
31.261.758 |
32.363.857 |
Phân theo khoản mục đầu tư |
|
|
|
|
|
Vốn đầu tư XDCB |
11.766.839 |
17.655.632 |
20.103.308 |
22.052.187 |
21.626.680 |
Vốn đầu tư mua sắm TSCĐ không qua XDCB - Investment in procuring fixed
assets without investment outlays |
4.607.345 |
5.871.179 |
8.339.390 |
7.530.868 |
8.969.472 |
Vốn đầu tư sửa chữa, nâng
cấp TSCĐ - Investment in reparing |
426.525 |
807.488 |
1.363.572 |
1.851.628 |
1.569.350 |
Vốn đầu tư bổ sung vốn
lưu động |
1.149.084 |
1.830.471 |
529.950 |
16.563 |
62.393 |
Vốn đầu tư khác - Others |
697.600 |
40.207 |
121.185 |
71.921 |
135.962 |
Phân theo nguồn vốn - By capital source |
|
|
|
|
|
Vốn khu vực Nhà
nước - State |
4.745.553 |
4.900.383 |
5.078.236 |
6.895.774 |
6.219.229 |
Vốn ngân sách Nhà nước |
4.154.062 |
4.605.923 |
4.820.295 |
5.621.329 |
5.287.126 |
Vốn vay - Loan |
490.668 |
183.284 |
195.437 |
241.464 |
30.035 |
Vốn tự có của các doanh nghiệp |
42.346 |
9.570 |
27.718 |
81.500 |
- |
Vốn huy động khác - Others |
58.477 |
101.607 |
34.787 |
951.481 |
902.067 |
Vốn khu vực ngoài Nhà
nước |
9.087.840 |
11.880.728 |
12.269.186 |
13.563.312 |
11.226.865 |
Vốn của tổ chức doanh nghiệp |
3.371.668 |
4.418.649 |
2.880.861 |
3.951.044 |
1.349.828 |
Vốn của dân cư |
5.716.172 |
7.462.079 |
9.388.325 |
9.612.268 |
9.877.037 |
Vốn khu vực
đầu tư trực tiếp NN |
4.814.000 |
9.423.867 |
13.109.983 |
11.064.081 |
14.917.763 |
|
|
|
|
|
|