60

Chỉ số phát triển vốn đầu tư thực hiện trên địa bàn
theo giá so sánh 2010 (Năm trước = 100)

Index of investment at constant 2010 prices (Previous year = 100)

Đơn vị tính - Unit: %

 

2015

2018

2019

2020

Sơ bộ
Prel.
2021

 

 

 

 

 

 

TỔNG SỐ - TOTAL

121,68

112,61

116,23

103,50

102,67

Phân theo cấp quản
By management level

 

 

 

 

 

Trung ương - Central

115,40

20,47

100,24

571,33

-

Địa phương - Local

121,79

113,50

116,26

102,80

103,53

Phân theo khoản mục đầu tư
By investment category

 

 

 

 

 

Vốn đầu tư XDCB - Investment outlays

113,39

106,67

113,86

109,69

98,07

Vốn đầu tư mua sắm TSCĐ không qua XDCB - Investment in procuring fixed assets without investment outlays

161,10

146,84

142,04

90,30

119,10

Vốn đầu tư sửa chữa, nâng cấp TSCĐ
Investment in reparing and upgrading
fixed assets

73,50

75,85

168,87

135,79

84,76

Vốn đầu tư bổ sung vốn lưu động
Supplement for working capital

142,69

182,02

28,95

3,13

376,70

Vốn đầu tư khác - Others

99,35

6,18

301,40

59,35

189,04

Phân theo nguồn vốn - By capital source

 

 

 

 

 

Vốn khu vực Nhà nước - State

128,43

88,19

103,63

135,79

90,19

Vốn ngân sách Nhà nước
State budget

135,47

89,65

104,65

116,62

94,05

Vốn vay - Loan

95,87

54,15

106,63

123,55

12,44

Vốn tự có của các doanh nghiệp Nhà nước
Equity of State owned enterprises

73,16

25,77

289,64

294,04

-

Vốn huy động khác - Others

99,24

231,92

34,24

2.735,13

94,81

Vốn khu vực ngoài Nhà nước
Non-State

115,42

109,69

103,27

110,55

82,77

Vốn của tổ chức doanh nghiệp
Capital of enterprises

145,20

99,67

65,20

137,15

34,16

Vốn của dân cư
Capital of households

102,96

116,63

125,81

102,39

102,75

Vốn khu vực đầu tư trực tiếp NN
Foreign invested sector

128,16

136,92

139,11

84,39

134,83