61 |
Vốn đầu tư thực hiện
trên địa bàn theo giá hiện hành
phân theo ngành kinh tế
Investment at current prices by kinds of economic activity
ĐVT: Triệu
đồng - Unit: Mill. dongs
|
2015 |
2018 |
2019 |
2020 |
Sơ bộ |
|
|
|
|
|
|
TỔNG
SỐ - TOTAL |
23.398.782 |
35.617.805 |
41.970.305 |
44.172.138 |
45.796.747 |
Nông nghiệp,
lâm nghiệp và thủy sản |
760.345 |
1.056.977 |
913.621 |
1.211.869 |
1.189.011 |
Khai khoáng |
6.684 |
18.804 |
12.016 |
9.103 |
160.471 |
Công nghiệp
chế biến, chế tạo |
5.063.445 |
14.417.548 |
18.442.136 |
18.513.190 |
19.961.722 |
Sản xuất
và phân phối điện, khí đốt, |
139.174 |
25.909 |
507.763 |
515.461 |
302.166 |
Cung cấp
nước; hoạt động quản lư |
539.227 |
350.270 |
285.452 |
323.702 |
378.025 |
Xây dựng -
Construction |
2.164.266 |
2.659.851 |
1.889.608 |
2.243.175 |
1.728.492 |
Bán buôn và bán
lẻ; sửa chữa ô tô, |
2.427.333 |
1.058.393 |
900.366 |
1.018.677 |
657.957 |
Vận tải,
kho băi - Transportation and storage |
1.766.804 |
2.468.878 |
2.344.684 |
2.383.146 |
2.768.419 |
Dịch vụ
lưu trú và ăn uống |
634.368 |
576.028 |
63.637 |
646.750 |
47.311 |
Thông tin và truyền
thông |
28.388 |
29.635 |
26.756 |
33.500 |
42.879 |
Hoạt động tài chính, ngân hàng |
428.963 |
308.248 |
28.451 |
27.532 |
42.143 |
Hoạt
động kinh doanh bất động sản |
39.568 |
510.210 |
909.269 |
680.536 |
150.552 |
Hoạt
động chuyên môn, khoa học |
258.315 |
153.189 |
174.661 |
185.789 |
189.574 |
Hoạt
động hành chính và dịch vụ hỗ trợ |
270.137 |
190.586 |
164.791 |
146.636 |
122.071 |
Hoạt động của Đảng Cộng sản,
tổ chức |
565.825 |
574.957 |
609.963 |
659.754 |
852.186 |
Giáo dục
và đào tạo |
928.748 |
1.108.970 |
1.148.060 |
1.047.588 |
1.109.928 |
Y tế và hoạt
động trợ giúp xă hội |
484.648 |
711.902 |
972.599 |
1.145.899 |
1.004.984 |
Nghệ thuật,
vui chơi và giải trí |
610.268 |
518.465 |
542.747 |
495.187 |
571.123 |
Hoạt
động dịch vụ khác |
222.593 |
31.745 |
411.007 |
294.589 |
322.807 |
Hoạt
động làm thuê các công việc trong các hộ gia
đ́nh, sản xuất sản phẩm vật chất |
6.059.683 |
8.847.240 |
11.622.718 |
12.590.057 |
14.194.926 |
Hoạt
động của các tổ chức và cơ quan quốc
tế - Activities of
extraterritorial organizations and bodies |
- |
- |
- |
- |
- |