62 |
Cơ cấu
vốn đầu tư thực hiện trên địa bàn
theo giá hiện hành
phân theo ngành kinh tế
Structure of investment at current
prices
by kinds of economic activity
Đơn
vị tính - Unit: %
|
2015 |
2018 |
2019 |
2020 |
Sơ bộ |
|
|
|
|
|
|
TỔNG
SỐ - TOTAL |
100,00 |
100,00 |
100,00 |
100,00 |
100,00 |
Nông nghiệp, lâm nghiệp và thủy sản |
3,25 |
2,97 |
2,18 |
2,74 |
2,60 |
Khai khoáng |
0,03 |
0,05 |
0,03 |
0,02 |
0,35 |
Công nghiệp chế biến, chế tạo |
21,64 |
40,48 |
43,94 |
41,91 |
43,59 |
Sản xuất và phân phối điện, khí
đốt, |
0,59 |
0,07 |
1,21 |
1,17 |
0,66 |
Cung cấp nước; hoạt động quản
lư |
2,30 |
0,98 |
0,68 |
0,73 |
0,83 |
Xây dựng - Construction |
9,25 |
7,47 |
4,50 |
5,08 |
3,77 |
Bán buôn và bán lẻ; sửa chữa ô tô, xe máy |
10,37 |
2,97 |
2,15 |
2,31 |
1,44 |
Vận tải, kho băi - Transportation and storage |
7,55 |
6,93 |
5,59 |
5,40 |
6,05 |
Dịch vụ lưu trú và ăn uống |
2,71 |
1,62 |
0,15 |
1,46 |
0,10 |
Thông tin và truyền thông |
0,12 |
0,08 |
0,06 |
0,08 |
0,09 |
Hoạt động tài chính, ngân
hàng và bảo hiểm |
1,83 |
0,87 |
0,07 |
0,06 |
0,09 |
Hoạt động kinh doanh bất động
sản |
0,17 |
1,43 |
2,17 |
1,54 |
0,33 |
Hoạt động chuyên môn, khoa học và công
nghệ |
1,10 |
0,43 |
0,42 |
0,42 |
0,41 |
Hoạt động hành chính và dịch vụ hỗ
trợ |
1,15 |
0,54 |
0,39 |
0,33 |
0,27 |
Hoạt động của Đảng
Cộng sản, tổ chức |
2,42 |
1,61 |
1,45 |
1,49 |
1,86 |
Giáo dục và đào tạo |
3,97 |
3,11 |
2,74 |
2,37 |
2,42 |
Y tế và hoạt động trợ giúp xă hội
|
2,07 |
2,00 |
2,32 |
2,59 |
2,19 |
Nghệ thuật, vui chơi và giải trí |
2,61 |
1,46 |
1,29 |
1,12 |
1,25 |
Hoạt động dịch vụ khác |
0,95 |
0,09 |
0,98 |
0,67 |
0,70 |
Hoạt động làm thuê các công việc trong
các hộ gia đ́nh, sản xuất sản phẩm vật
chất và dịch vụ tự tiêu dùng của hộ gia
đ́nh |
25,90 |
24,84 |
27,69 |
28,50 |
31,00 |
Hoạt động của các tổ chức và
cơ quan quốc tế |
- |
- |
- |
- |
- |