62

Cơ cấu vốn đầu tư thực hiện trên địa bàn theo giá hiện hành
phân theo ngành kinh tế

Structure of investment at current prices
by kinds of economic activity

Đơn vị tính - Unit: %

 

2015

2018

2019

2020

Sơ bộ
Prel.
2021

 

 

 

 

 

 

TỔNG SỐ - TOTAL

100,00

100,00

100,00

100,00

100,00

Nông nghiệp, lâm nghiệp và thủy sản
Agriculture, forestry and fishing

3,25

2,97

2,18

2,74

2,60

Khai khoáng
Mining and quarrying

0,03

0,05

0,03

0,02

0,35

Công nghiệp chế biến, chế tạo
Manufacturing

21,64

40,48

43,94

41,91

43,59

Sản xuất và phân phối điện, khí đốt,
nước nóng, hơi nước và điều ḥa không khí
Electricity, gas, steam and air conditioning supply

0,59

0,07

1,21

1,17

0,66

Cung cấp nước; hoạt động quản lư
và xử lư rác thải, nước thải
Water supply, sewerage, waste management and remediation activities

2,30

0,98

0,68

0,73

0,83

Xây dựng - Construction

9,25

7,47

4,50

5,08

3,77

Bán buôn và bán lẻ; sửa chữa ô tô, xe máy
và xe có động cơ khác
Wholesale and retail trade; repair of motor vehicles and motorcycles

10,37

2,97

2,15

2,31

1,44

Vận tải, kho băi - Transportation and storage

7,55

6,93

5,59

5,40

6,05

Dịch vụ lưu trú và ăn uống
Accommodation and food service activities

2,71

1,62

0,15

1,46

0,10

Thông tin và truyền thông
Information and communication

0,12

0,08

0,06

0,08

0,09

Hoạt động tài chính, ngân hàng và bảo hiểm
Financial, banking and insurance activities

1,83

0,87

0,07

0,06

0,09

Hoạt động kinh doanh bất động sản
Real estate activities

0,17

1,43

2,17

1,54

0,33

 



Hoạt động chuyên môn, khoa học và công nghệ
Professional scientific and technical activities

1,10

0,43

0,42

0,42

0,41

Hoạt động hành chính và dịch vụ hỗ trợ
Administrative and support services activities

1,15

0,54

0,39

0,33

0,27

Hoạt động của Đảng Cộng sản, tổ chức
chính trị - xă hội, quản lư NN
, an ninh, QP;
Bảo đảm xă hội bắt buộc
Activities of communist Party, socio-political organizations; Public administration and defence; compulsory security

2,42

1,61

1,45

1,49

1,86

Giáo dục và đào tạo
Education and training

3,97

3,11

2,74

2,37

2,42

Y tế và hoạt động trợ giúp xă hội
Human health and social work activities

2,07

2,00

2,32

2,59

2,19

Nghệ thuật, vui chơi và giải trí
Arts, entertainment and recreation

2,61

1,46

1,29

1,12

1,25

Hoạt động dịch vụ khác
Other service activities

0,95

0,09

0,98

0,67

0,70

Hoạt động làm thuê các công việc trong các hộ gia đ́nh, sản xuất sản phẩm vật chất và dịch vụ tự tiêu dùng của hộ gia đ́nh
Activities of households as employers; undifferentiated goods and service producing activities of households for own use

25,90

24,84

27,69

28,50

31,00

Hoạt động của các tổ chức và cơ quan quốc tế
Activities of extraterritorial organizations
and bodies

-

-

-

-

-