63 |
Vốn đầu tư thực hiện
trên địa bàn theo giá so sánh 2010
phân theo ngành kinh tế
Investment at constant 2010 prices by kinds of economic activity
ĐVT: Triệu
đồng - Unit: Mill. dongs
|
2015 |
2018 |
2019 |
2020 |
Sơ bộ |
|
|
|
|
|
|
TỔNG
SỐ - TOTAL |
18.647.393 |
26.204.978 |
30.457.406 |
31.523.167 |
32.363.857 |
Nông nghiệp,
lâm nghiệp và thủy sản |
605.949 |
777.646 |
663.005 |
862.657 |
822.922 |
Khai khoáng |
5.327 |
13.835 |
8.720 |
6.465 |
111.060 |
Công nghiệp
chế biến, chế tạo |
4.035.261 |
10.607.378 |
13.383.263 |
13.244.688 |
13.985.297 |
Sản xuất
và phân phối điện, khí đốt, |
110.913 |
19.062 |
368.478 |
369.056 |
209.126 |
Cung cấp
nước; hoạt động quản lư |
429.731 |
257.703 |
207.150 |
230.851 |
261.627 |
Xây dựng -
Construction |
1.724.764 |
1.956.924 |
1.371.268 |
1.600.847 |
1.296.271 |
Bán buôn và bán
lẻ; sửa chữa ô tô, |
1.934.438 |
778.688 |
653.385 |
728.878 |
455.365 |
Vận tải,
kho băi - Transportation and storage |
1.408.036 |
1.816.420 |
1.701.512 |
1.694.160 |
1.954.388 |
Dịch vụ
lưu trú và ăn uống |
505.553 |
423.799 |
46.181 |
462.928 |
32.743 |
Thông tin và
truyền thông |
22.624 |
21.804 |
19.417 |
23.799 |
29.676 |
Hoạt động tài chính, ngân hàng |
341.858 |
226.787 |
20.646 |
19.637 |
29.167 |
Hoạt
động kinh doanh bất động sản |
31.533 |
375.375 |
659.847 |
486.577 |
104.195 |
Hoạt
động chuyên môn, khoa học |
205.861 |
112.705 |
126.750 |
132.375 |
131.202 |
Hoạt
động hành chính và dịch vụ hỗ trợ |
215.283 |
140.219 |
119.587 |
104.296 |
84.484 |
Hoạt động của Đảng Cộng sản,
tổ chức |
450.928 |
423.012 |
442.644 |
468.448 |
689.789 |
Giáo dục
và đào tạo |
740.156 |
815.899 |
833.135 |
744.252 |
768.169 |
Y tế và hoạt
động trợ giúp xă hội |
386.236 |
523.765 |
705.805 |
814.227 |
795.539 |
Nghệ thuật,
vui chơi và giải trí |
486.347 |
381.449 |
393.866 |
352.108 |
395.268 |
Hoạt
động dịch vụ khác |
177.393 |
23.356 |
298.264 |
209.278 |
223.411 |
Hoạt
động làm thuê các công việc trong các hộ gia
đ́nh, sản xuất sản phẩm vật chất |
4.829.202 |
6.509.152 |
8.434.483 |
8.967.640 |
9.984.158 |
Hoạt
động của các tổ chức và cơ quan quốc
tế - Activities of
extraterritorial organizations and bodies |
- |
- |
- |
- |
- |