65 |
Tỷ lệ vốn đầu tư
thực hiện trên địa bàn
so với tổng sản phẩm trên địa bàn
Investment as percentage of GRDP
Đơn
vị tính - Unit: %
|
2015 |
2018 |
2019 |
2020 |
Sơ bộ |
TỔNG
SỐ - TOTAL |
29,75 |
49,22 |
35,28 |
35,75 |
33,63 |
Trong đó - Of which: |
|
|
|
|
|
1. Nông nghiệp, lâm
nghiệp và thủy sản |
13,14 |
22,54 |
14,11 |
16,05 |
14,81 |
2. Công nghiệp và xây dựng |
25,08 |
53,65 |
38,52 |
38,41 |
34,46 |
Công nghiệp -
Industry |
20,34 |
50,71 |
38,80 |
38,67 |
35,49 |
Khai khoáng |
6,96 |
9,36 |
3,24 |
2,48 |
54,49 |
Công nghiệp
chế biến, chế tạo |
18,41 |
50,87 |
38,55 |
38,30 |
35,16 |
Sản xuất
và phân phối điện, khí đốt, |
44,55 |
7,39 |
70,17 |
73,49 |
34,09 |
Cung cấp
nước; hoạt động quản lư |
150,43 |
111,55 |
42,36 |
49,37 |
56,81 |
Xây dựng -
Construction |
65,97 |
79,19 |
35,83 |
36,24 |
25,54 |
3. Dịch vụ
- Service |
83,88 |
70,89 |
74,98 |
76,47 |
75,70 |