67 |
Đầu tư trực tiếp trong
nước được cấp giấy phép
phân theo ngành kinh tế
(Lũy kế các dự án c̣n hiệu lực đến ngày
31/12/2021)
Domestic direct investment projects
licensed
by kinds of economic activity
(Accumulation of projects having effect as of 31/12/2021)
|
Số dự án |
Tổng vốn đăng kư |
TỔNG SỐ -
TOTAL |
530 |
30.832,42 |
Nông nghiệp, lâm nghiệp và thủy sản |
67 |
2.940,01 |
Khai khoáng - Mining and
quarrying |
8 |
172,56 |
Công nghiệp chế biến, chế tạo - Manufacturing |
92 |
4.517,49 |
Sản xuất và phân phối điện, khí
đốt, |
18 |
279,29 |
Cung cấp nước; hoạt động quản
lư và xử lư rác thải, |
4 |
370,42 |
Xây dựng - Construction |
78 |
3.493,05 |
Bán buôn và bán lẻ; sửa chữa ô tô, xe máy |
76 |
1.447,19 |
Vận tải, kho băi - Transportation and storage |
4 |
57,23 |
Dịch vụ lưu trú và ăn uống |
64 |
1.644,95 |
Thông tin và truyền thông |
- |
- |
Hoạt động tài chính, ngân
hàng và bảo hiểm |
- |
- |
Hoạt động kinh doanh bất động
sản |
5 |
7.033,95 |
Hoạt động chuyên môn, khoa học và công
nghệ |
2 |
513,81 |
Hoạt động hành chính và dịch vụ hỗ
trợ |
- |
- |
Hoạt động của Đảng
Cộng sản, tổ chức chính trị - xă hội, quản
lư NN, an ninh, QP; Bảo
đảm xă hội bắt buộc |
- |
- |
Giáo dục và đào tạo |
18 |
5.002,95 |
Y tế và hoạt động trợ giúp xă hội |
9 |
529,76 |
Nghệ thuật, vui chơi và giải trí |
2 |
197,55 |
Hoạt động dịch vụ khác |
83 |
2.632,21 |
Hoạt động làm thuê các công việc trong
các hộ gia đ́nh, sản xuất sản phẩm vật
chất và dịch vụ tự tiêu dùng |
- |
- |
Hoạt động của các tổ chức và
cơ quan quốc tế |
- |
- |
|
|
|