68 |
Đầu tư trực tiếp trong
nước được cấp giấy phép năm 2021
phân theo ngành kinh tế
Domestic direct investment projects licensed in 2021
by kinds of economic activity
|
Số dự án |
Tổng vốn đăng kư |
TỔNG SỐ -
TOTAL |
25 |
10.057,63 |
Nông nghiệp, lâm nghiệp và thủy sản |
1 |
1.670,00 |
Khai khoáng - Mining and
quarrying |
- |
- |
Công nghiệp chế biến, chế tạo - Manufacturing |
12 |
811,34 |
Sản xuất và phân phối điện, khí
đốt, |
3 |
90,10 |
Cung cấp nước; hoạt động quản
lư và xử lư rác thải, |
1 |
38,10 |
Xây dựng - Construction |
1 |
129,19 |
Bán buôn và bán lẻ; sửa chữa ô tô, xe máy |
1 |
110,00 |
Vận tải, kho băi - Transportation and storage |
1 |
10,15 |
Dịch vụ lưu trú và ăn uống |
- |
- |
Thông tin và truyền thông |
- |
- |
Hoạt động tài chính, ngân
hàng và bảo hiểm |
- |
- |
Hoạt động kinh doanh bất động
sản |
4 |
7.004,95 |
Hoạt động chuyên môn, khoa học và công
nghệ |
1 |
193,80 |
Hoạt động hành chính và dịch vụ hỗ
trợ |
- |
- |
Hoạt động của Đảng
Cộng sản, tổ chức |
- |
- |
Giáo dục và đào tạo |
- |
- |
Y tế và hoạt động trợ giúp xă hội |
- |
- |
Nghệ thuật, vui chơi và giải trí |
- |
- |
Hoạt động dịch vụ khác |
- |
- |
Hoạt động làm thuê các công việc trong
các hộ gia đ́nh, sản xuất sản phẩm vật
chất và dịch vụ tự tiêu dùng |
- |
- |
Hoạt động của các tổ chức và
cơ quan quốc tế |
- |
- |
|
|
|