69

Đầu tư trực tiếp của nước ngoài được cấp giấy phép
từ 1997 đến 2021

Foreign direct investment projects licensed from 1997 to 2021

 

 

Số dự án
được cấp phép
(Dự án)
Number of projects
(Project)

Tổng vốn đăng ký
(Triệu đô la Mỹ) Registered capital
(Mill. USD)

Vốn thực hiện
(Triệu đô la Mỹ) Implemented capital
(Mill. USD)

 

 

 

 

TỔNG SỐ - TOTAL

577

5.799,07

3.924,16

1997 - 2002

16

266,82

4,22

2003

17

58,85

35,00

2004

23

80,87

50,10

2005

27

112,60

74,20

2006

26

126,20

92,90

2007

31

799,60

117,00

2008

26

526,20

149,90

2009

11

97,05

147,26

2010

10

152,00

140,32

2011

6

21,28

150,50

2012

6

72,30

121,60

2013

26

202,20

162,20

2014

45

354,46

238,90

2015

29

267,50

318,90

2016

31

275,12

298,43

2017

48

135,03

325,68

2018

61

334,37

343,26

2019

71

557,15

364,19

2020

31

474,44

373,03

2021

36

885,03

416,57