70 |
Đầu tư trực tiếp của
nước ngoài được cấp giấy phép
phân theo ngành kinh tế
(Lũy kế các dự án c̣n hiệu lực đến ngày
31/12/2021)
Foreign direct investment projects
licensed
by kinds of economic activity
(Accumulation of projects having effect as of 31/12/2021)
|
Số dự án |
Vốn đăng kư |
|||
TỔNG SỐ -
TOTAL |
432 |
7.140,01 |
|||
Nông nghiệp, lâm nghiệp và thủy sản |
3 |
98,80 |
|||
Khai khoáng - Mining and
quarrying |
- |
- |
|||
Công nghiệp chế biến, chế tạo - Manufacturing |
382 |
6.388,27 |
|||
Sản xuất và phân phối điện, khí
đốt, |
- |
- |
|||
Cung cấp nước; hoạt động quản
lư và xử lư rác thải, |
- |
- |
|||
Xây dựng - Construction |
11 |
58,74 |
|||
Bán buôn và bán lẻ; sửa chữa ô tô, xe máy |
4 |
35,83 |
|||
Vận tải, kho băi - Transportation and storage |
12 |
197,56 |
|||
Dịch vụ lưu trú và ăn uống |
4 |
17,65 |
|||
Thông tin và truyền thông |
- |
- |
|||
Hoạt động tài chính, ngân
hàng và bảo hiểm |
- |
- |
|||
Hoạt động kinh doanh bất động
sản |
5 |
215,51 |
|||
Hoạt động chuyên môn, khoa học và công
nghệ |
5 |
0,98 |
|||
Hoạt động hành chính và dịch vụ hỗ
trợ |
5 |
1,68 |
|||
Hoạt động của Đảng
Cộng sản, tổ chức |
- |
- |
|||
Giáo dục và đào tạo |
- |
- |
|||
Y tế và hoạt động trợ giúp xă hội |
1 |
125,00 |
|||
Nghệ thuật, vui chơi và giải trí |
- |
- |
|||
Hoạt động dịch vụ khác |
- |
- |
|||
Hoạt động làm thuê các công việc trong
các hộ gia đ́nh, sản xuất sản phẩm vật
chất và dịch vụ tự tiêu dùng |
- |
- |
|||
Hoạt động của các tổ chức và
cơ quan quốc tế |
- |
- |
|||
|
|
|
|||