71

Đầu tư trực tiếp của nước ngoài được cấp giấy phép
phân theo đối tác đầu tư chủ yếu
(Lũy kế các dự án c̣n hiệu lực đến ngày 31/12/2021)

Foreign direct investment projects licensed
by some main counterparts
(Accumulation of projects having effect as of 31/12/2021)

 

Số dự án
được cấp phép
 (Dự án)
Number
 of licensed projects
(Project)

Vốn đăng kư
(Triệu đô la Mỹ)
Registered capital
(Mill. USD)

 

 

 

TỔNG SỐ - TOTAL

432

7.140,01

Chia ra - Of which:

 

 

Đài Loan - Taiwan

40

1.033,23

Nhật Bản - Japan

57

1.479,22

Hàn Quốc - Korea

222

2.546,36

Ư - Italy

2

90,00

Trung Quốc - China

56

427,31

Ấn Độ - India

4

10,60

Sa-moa - Samoa

8

100,88

Thái Lan - Thailand

15

814,54

Hà Lan - Nertherland

2

36,09

Xin-ga-po - Singapore

12

492,49

Cộng ḥa Sây-xen - Seychelles

4

34,20

Các nước khác - Others

10

75,08