72 |
Đầu tư trực tiếp của
nước ngoài được cấp giấy phép
năm 2021 phân theo ngành kinh tế
Foreign direct investment projects
licensed in 2021
by kinds of economic activity
|
Số dự án |
Vốn đăng kư |
|
|
|
TỔNG SỐ - TOTAL |
36 |
885,03 |
Nông nghiệp, lâm nghiệp và thủy sản |
- |
- |
Khai khoáng - Mining and
quarrying |
- |
- |
Công nghiệp chế biến, chế tạo - Manufacturing |
33 |
789,63 |
Sản xuất và phân phối điện, khí
đốt, |
- |
- |
Cung cấp nước; hoạt động quản
lư và xử lư rác thải, |
- |
- |
Xây dựng - Construction |
- |
- |
Bán buôn và bán lẻ; sửa chữa ô tô, xe máy |
- |
- |
Vận tải, kho băi - Transportation and storage |
- |
- |
Dịch vụ lưu trú và ăn uống |
- |
- |
Thông tin và truyền thông |
- |
- |
Hoạt động tài chính, ngân
hàng và bảo hiểm |
- |
- |
Hoạt động kinh doanh bất động
sản |
1 |
95,10 |
Hoạt động chuyên môn, khoa học và công
nghệ |
- |
- |
Hoạt động hành chính và dịch vụ hỗ
trợ |
2 |
0,30 |
|
|
|
Hoạt động của Đảng
Cộng sản, tổ chức |
- |
- |
Giáo dục và đào tạo |
- |
- |
Y tế và hoạt động trợ giúp xă hội |
- |
- |
Nghệ thuật, vui chơi và giải trí |
- |
- |
Hoạt động dịch vụ khác |
- |
- |
Hoạt động làm thuê các công việc trong
các hộ gia đ́nh, sản xuất sản phẩm vật
chất và dịch vụ tự tiêu dùng của hộ gia
đ́nh |
- |
- |
Hoạt động của các tổ chức và
cơ quan quốc tế |
- |
- |
|
|
|