74 |
Diện tích sàn xây dựng nhà ở
hoàn thành trong năm
trên địa bàn và diện
tích nhà tự xây, tự ở hoàn thành
trong năm của hộ dân cư
Area of housing floor contructed and self-built houses completed of households in the year
|
2015 |
2018 |
2019 |
2020 |
Sơ bộ |
Diện
tích sàn xây dựng nhà ở |
1.187.540 |
1.664.241 |
1.784.122 |
2.055.159 |
2.197.370 |
Diện tích nhà tự xây, tự ở hoàn
thành trong năm của hộ dân cư (M2) |
1.184.755 |
1.662.664 |
1.768.199 |
1.862.151 |
2.029.848 |
Nhà riêng
lẻ dưới 4 tầng |
1.113.491 |
1.653.676 |
1.760.180 |
1.861.651 |
2.007.201 |
Nhà kiên cố - Permanent |
840.860 |
1.491.577 |
1.706.876 |
1.824.539 |
1.933.531 |
Nhà bán kiên cố - Semi-permanent |
245.033 |
159.478 |
53.304 |
37.113 |
73.670 |
Nhà khung gỗ lâu bền |
- |
- |
- |
- |
- |
Nhà khác - Others |
27.598 |
2.621 |
- |
- |
- |
Nhà riêng lẻ từ 4 tầng trở lên |
71.264 |
8.988 |
2.222 |
500 |
19.887 |
Nhà biệt thự - Villa |
- |
- |
5.797 |
- |
2.760 |
|
Cơ cấu
- Structure (%) |
||||
TỔNG SỐ - TOTAL |
100,00 |
100,00 |
100,00 |
100,00 |
100,00 |
Nhà riêng lẻ dưới 4 tầng |
93,98 |
99,46 |
99,55 |
99,97 |
98,88 |
Nhà kiên cố - Permanent |
70,97 |
89,71 |
96,53 |
97,98 |
95,25 |
Nhà bán kiên cố - Semi-permanent |
20,68 |
9,59 |
3,01 |
1,99 |
3,63 |
Nhà khung gỗ lâu bền |
- |
- |
- |
- |
- |
Nhà khác - Others |
2,33 |
0,16 |
- |
- |
- |
Nhà riêng lẻ từ 4 tầng trở lên |
6,02 |
0,54 |
0,13 |
0,03 |
0,98 |
Nhà biệt thự - Villa |
- |
- |
0,33 |
- |
0,14 |
|
|
|
|
|
|