100

Tổng thu nhập của người lao động trong doanh nghiệp
phân theo loại hình doanh nghiệp

Total compensation of employees in enterprises
by types of enterprise

 

2015

2017

2018

2019

2020

 

Triệu đồng - Mill. dongs

TỔNG SỐ - TOTAL

9.104.573

16.447.549

19.268.980

21.344.794

23.086.978

Doanh nghiệp Nhà nước
State owned enterprise

236.597

213.332

219.427

147.265

122.892

DN 100% vốn Nhà nước
100% capital State owned

60.947

70.205

81.157

71.393

64.688

DN hơn 50% vốn Nhà nước
Over 50% capital State owned

175.650

143.127

138.270

75.872

58.203

Doanh nghiệp ngoài Nhà nước
Non-State enterprise

3.261.730

5.310.949

6.413.386

6.617.150

6.521.309

Tư nhân - Private

128.225

134.938

123.069

92.820

41.264

Công ty hợp danh - Collective name

-

-

-

1.574

3.094

Công ty TNHH - Private Limited Co.

1.763.673

2.964.214

3.874.051

3.723.773

3.271.341

Công ty cổ phần có vốn Nhà nước
Joint stock Co. having capital of State

33.752

28.027

40.598

74.570

182.503

Công ty cổ phần không có vốn
Nhà nước - Joint stock Co. without capital of State

1.336.080

2.183.770

2.375.668

2.724.413

3.023.107

Doanh nghiệp có vốn đầu tư
nước ngoài
Foreign investment enterprise

5.606.246

10.923.268

12.636.167

14.580.379

16.442.778

DN 100% vốn nước ngoài
100% foreign capital

4.066.107

8.365.096

10.254.180

12.031.009

13.660.560

Doanh nghiệp liên doanh
với nước ngoài - Joint venture

1.540.139

2.558.172

2.381.987

2.549.370

2.782.217

 

 

Cơ cấu - Structure (%)

TỔNG SỐ - TOTAL

100,00

100,00

100,00

100,00

100,00

Doanh nghiệp Nhà nước
State owned enterprise

2,60

1,30

1,14

0,69

0,53

DN 100% vốn Nhà nước
100% capital State owned

0,67

0,43

0,42

0,33

0,28

DN hơn 50% vốn Nhà nước
Over 50% capital State owned

1,93

0,87

0,72

0,36

0,25

Doanh nghiệp ngoài Nhà nước
Non-State enterprise

35,83

32,29

33,28

31,00

28,25

Tư nhân - Private

1,41

0,82

0,64

0,43

0,18

Công ty hợp danh - Collective name

-

-

-

0,01

0,01

Công ty TNHH - Limited Co.

19,37

18,02

20,11

17,45

14,17

Công ty cổ phần có vốn Nhà nước
Joint stock Co. having capital of State

0,37

0,17

0,21

0,35

0,79

Công ty cổ phần không có vốn Nhà nước
Joint stock Co. without capital of State

14,67

13,28

12,33

12,76

13,09

Doanh nghiệp có vốn đầu tư nước ngoài
Foreign investment enterprise

61,58

66,41

65,58

68,31

71,22

DN 100% vốn nước ngoài
100% foreign capital

44,66

50,86

53,22

56,37

59,17

Doanh nghiệp liên doanh với nước ngoài
Joint venture

16,92

15,55

12,36

11,94

12,05