101

Tổng thu nhập của người lao động trong doanh nghiệp
phân theo ngành kinh tế

Total compensation of employees in enterprises
by kinds of economic activity

ĐVT: Triệu đồng - Unit: Mill. dongs

 

2015

2017

2018

2019

2020

TỔNG SỐ - TOTAL

9.104.573

16.447.549

19.268.980

21.344.794

23.086.978

Nông nghiệp, lâm nghiệp
và thủy sản - Agriculture, forestry and fishing

59.499

78.967

93.766

41.577

75.666

Khai khoáng
Mining and quarrying

21.304

47.200

38.434

23.560

9.816

Công nghiệp chế biến, chế tạo
Manufacturing

6.686.177

12.888.606

15.349.926

16.931.472

18.643.202

Sản xuất và phân phối điện, khí đốt, nước nóng, hơi nước và điều ḥa không khí
Electricity, gas, steam and air conditioning supply

38.566

58.696

26.540

29.940

101.854

Cung cấp nước; hoạt động quản lư và xử lư rác thải, nước thải

- Water supply, sewerage, waste management and remediation activities

96.249

102.587

141.747

161.772

196.615

Xây dựng - Construction

904.407

1.251.261

1.238.625

1.679.013

1.309.119

Bán buôn và bán lẻ; sửa chữa ô tô, xe máy và xe có động cơ khác

- Wholesale and retail trade; repair of motor vehicles and motorcycles

590.343

951.106

1.022.365

1.060.072

1.017.021

Vận tải, kho băi
Transportation and storage

175.863

200.031

326.501

283.073

253.337

Dịch vụ lưu trú và ăn uống
Accommodation and food service activities

80.277

76.060

166.288

169.067

155.131

Thông tin và truyền thông
Information and communication

10.059

7.759

7.686

8.340

8.021

Hoạt động tài chính, ngân hàng và bảo hiểm
Financial, banking and insurance activities

6.927

30.324

13.211

16.848

30.926


 

 

 

 

 

 

 

Hoạt động kinh doanh bất động sản
Real estate activities

87.264

200.338

189.669

145.393

427.550


Hoạt động chuyên môn,
khoa học và công nghệ
Professional scientific and technical activities

63.929

244.540

248.492

430.266

346.638

Hoạt động hành chính và dịch vụ
hỗ trợ - Administrative and support services activities

195.013

130.972

278.611

157.304

293.997

Hoạt động của Đảng Cộng sản, tổ chức chính trị - xă hội, quản lư NN,
an ninh, QP; Bảo đảm xă hội bắt buộc

- Activities of communist Party, socio-political organizations;

Public administration and defence; compulsory security

               -  

                 -  

                 -  

                 -  

                 -  

Giáo dục và đào tạo
Education and training

9.746

17.245

37.830

48.249

59.110

Y tế và hoạt động trợ giúp xă hội
Human health and social work activities

29.906

72.405

24.262

22.080

25.331

Nghệ thuật, vui chơi và giải trí
Arts, entertainment and recreation

38.988

68.059

41.607

89.041

43.496

Hoạt động dịch vụ khác
Other service activities

10.056

21.393

23.419

47.727

90.150

Hoạt động làm thuê các công việc trong các hộ gia đ́nh,

sản xuất sản phẩm vật chất và dịch vụ tự tiêu dùng của hộ gia đ́nh
Activities of households as employers; undifferentiated goods

and service producing activities of households for own use

-

-

-

-

-

Hoạt động của các tổ chức
và cơ quan quốc tế - Activities of extraterritorial organizations
and bodies

-

-

-

-

-