102 |
Tổng
thu nhập của người lao động trong doanh nghiệp
phân theo huyện/thành phố thuộc tỉnh
Total compensation of employees in
enterprises by district
ĐVT: Triệu đồng - Unit: Mill. dongs
|
2015 |
2017 |
2018 |
2019 |
2020 |
|
|
|
|
|
|
TỔNG SỐ - TOTAL |
9.104.573 |
16.447.549 |
19.268.980 |
21.344.794 |
23.086.978 |
1. Thành phố Vĩnh Yên |
4.042.037 |
6.250.987 |
6.624.672 |
7.377.082 |
7.619.396 |
2. Thành phố Phúc Yên |
2.053.130 |
3.538.284 |
3.599.156 |
3.621.950 |
4.074.207 |
3. Huyện Lập Thạch |
358.975 |
713.013 |
926.879 |
1.109.800 |
959.185 |
4. Huyện Tam Dương |
178.436 |
359.000 |
791.520 |
628.133 |
633.479 |
5. Huyện Tam Đảo |
53.187 |
112.374 |
225.813 |
122.561 |
97.751 |
6. Huyện Bình Xuyên |
1.701.634 |
4.348.773 |
5.887.474 |
7.069.248 |
8.565.441 |
7. Huyện Yên Lạc |
242.522 |
324.201 |
292.065 |
319.865 |
251.226 |
8. Huyện Vĩnh Tường |
441.674 |
750.406 |
862.855 |
1.023.387 |
827.115 |
9. Huyện Sông Lô |
32.978 |
50.511 |
58.546 |
72.768 |
59.180 |
|
|
|
|
|
|