103 |
Thu nhập
bình quân một tháng của người lao động
trong doanh nghiệp phân theo loại
hình doanh nghiệp
Average compensation per month of employees in enterprises
by types of enterprise
ĐVT: Nghìn
đồng - Unit: Thous.
dongs
|
2015 |
2017 |
2018 |
2019 |
2020 |
TỔNG SỐ - TOTAL |
5.727 |
7.815 |
8.463 |
8.836 |
9.016 |
Doanh nghiệp
Nhà nước |
6.033 |
6.845 |
7.668 |
5.798 |
6.579 |
DN 100% vốn Nhà nước |
5.307 |
6.191 |
7.339 |
5.622 |
6.395 |
DN hơn 50% vốn Nhà nước |
6.364 |
7.220 |
7.876 |
5.838 |
6.798 |
Doanh nghiệp
ngoài Nhà nước |
5.334 |
6.340 |
7.332 |
7.386 |
7.142 |
Tư nhân - Private |
4.904 |
4.943 |
6.458 |
6.245 |
4.736 |
Công ty hợp
danh - Collective name |
- |
- |
- |
7.088 |
8.596 |
Công ty TNHH - Limited Co. |
5.337 |
6.113 |
7.685 |
7.120 |
6.367 |
Công ty cổ
phần có vốn Nhà nước |
6.155 |
6.692 |
6.456 |
7.086 |
9.963 |
Công ty cổ
phần không có vốn |
5.357 |
6.796 |
6.456 |
7.843 |
8.128 |
Doanh nghiệp
có vốn đầu tư nước ngoài |
5.970 |
8.839 |
9.065 |
9.758 |
10.095 |
DN 100% vốn
nước ngoài |
5.344 |
7.791 |
8.442 |
9.123 |
9.357 |
Doanh nghiệp
liên doanh với nước ngoài |
8.640 |
15.781 |
13.576 |
14.526 |
16.475 |
|
|
|
|
|
|