104

Thu nhập b́nh quân một tháng của người lao động
trong doanh nghiệp phân theo ngành kinh tế

Average compensation per month of employees in enterprises
by kinds of economic activity

ĐVT: Ngh́n đồng - Unit: Thous. dongs

 

2015

2017

2018

2019

2020

TỔNG SỐ - TOTAL

5.727

7.815

8.463

8.836

9.016

Nông nghiệp, lâm nghiệp
và thủy sản - Agriculture, forestry and fishing

4.512

5.082

6.888

3.341

5.583

Khai khoáng
Mining and quarrying

5.840

6.303

7.070

5.278

5.177

Công nghiệp chế biến, chế tạo
Manufacturing

4.779

8.312

8.927

9.294

9.540

Sản xuất và phân phối điện, khí đốt, nước nóng, hơi nước và điều ḥa không khí
Electricity, gas, steam and air conditioning supply

3.428

20.552

8.506

8.816

22.544

Cung cấp nước; hoạt động quản lư và xử lư rác thải, nước thải

- Water supply, sewerage, waste management and remediation activities

5.911

5.248

8.027

9.558

8.381

Xây dựng - Construction

4.100

6.246

7.252

8.909

7.082

Bán buôn và bán lẻ; sửa chữa ô tô, xe máy và xe có động cơ khác

 - Wholesale and retail trade; repair of motor vehicles and motorcycles

5.464

6.388

6.298

6.144

6.244

Vận tải, kho băi
Transportation and storage

5.516

4.647

6.572

7.216

6.585

Dịch vụ lưu trú và ăn uống
Accommodation and food service activities

4.171

3.549

5.557

5.551

5.792

Thông tin và truyền thông
Information and communication

5.208

8.290

9.350

7.943

8.407

Hoạt động tài chính, ngân hàng và bảo hiểm
Financial, banking and insurance activities

6.782

15.315

6.754

7.370

9.321


 

 

 

 

 

 

 

Hoạt động kinh doanh bất động sản
Real estate activities

7.617

 

9.730

6.174

16.284


Hoạt động chuyên môn,
khoa học và công nghệ
Professional scientific and technical activities

4.123

7.203

6.677

10.146

8.198

Hoạt động hành chính và dịch vụ
hỗ trợ - Administrative and support services activities

4.021

8.697

11.699

5.544

6.146

Hoạt động của Đảng Cộng sản, tổ chức chính trị - xă hội, quản lư NN,
an ninh, QP; Bảo đảm xă hội bắt buộc

 - Activities of communist Party, socio-political organizations; Public administration and defence; compulsory security

-

-

-

-

-

Giáo dục và đào tạo
Education and training

4.695

3.593

5.706

5.764

6.612

Y tế và hoạt động trợ giúp xă hội
Human health and social work activities

6.138

9.639

3.896

3.260

3.026

Nghệ thuật, vui chơi và giải trí
Arts, entertainment and recreation

7.905

6.925

6.592

10.856

5.827

Hoạt động dịch vụ khác
Other service activities

5.513

8.370

9.543

9.844

19.718

Hoạt động làm thuê các công việc trong các hộ gia đ́nh, sản xuất sản phẩm vật chất và dịch vụ tự tiêu dùng của hộ gia đ́nh

Activities of households as employers; undifferentiated goods
and service producing
activities of households for own use

-

-

-

-

-

Hoạt động của các tổ chức
và cơ quan quốc tế - Activities
of extraterritorial organizations
and bodies

-

-

-

-

-