105 |
Thu nhập
b́nh quân một tháng của người lao động
trong doanh nghiệp
phân theo huyện/thành phố thuộc tỉnh
Average compensation per month of
employees in enterprises
by district
ĐVT:
Ngh́n đồng - Unit: Thous. dongs
|
2015 |
2017 |
2018 |
2019 |
2020 |
|
|
|
|
|
|
TỔNG SỐ - TOTAL |
5.727 |
7.815 |
8.463 |
8.836 |
9.016 |
1. Thành phố Vĩnh Yên |
6.137 |
7.709 |
8.012 |
8.856 |
9.051 |
2. Thành phố Phúc Yên |
6.988 |
10.976 |
10.301 |
10.205 |
12.348 |
3. Huyện Lập Thạch |
1.859 |
4.529 |
5.348 |
5.571 |
4.940 |
4. Huyện Tam Dương |
5.643 |
6.161 |
11.596 |
7.899 |
6.266 |
5. Huyện Tam Đảo |
5.596 |
6.071 |
12.113 |
6.454 |
4.934 |
6. Huyện B́nh Xuyên |
5.474 |
7.808 |
8.958 |
9.684 |
9.584 |
7. Huyện Yên Lạc |
4.671 |
6.315 |
6.586 |
7.055 |
6.136 |
8. Huyện Vĩnh Tường |
4.404 |
6.244 |
6.694 |
7.156 |
6.448 |
9. Huyện Sông Lô |
5.474 |
5.810 |
5.843 |
6.290 |
5.477 |
|
|
|
|
|
|