106

Lợi nhuận trước thuế của doanh nghiệp
phân theo loại hình doanh nghiệp

Profit before taxes of enterprises by types of enterprise

 

2015

2017

2018

2019

2020

 

Triệu đồng - Mill. dongs

TỔNG SỐ - TOTAL

24.424.046

27.984.994

35.503.567

36.799.873

31.178.849

Doanh nghiệp Nhà nước
State owned enterprise

66.826

55.149

53.452

61.486

28.065

DN 100% vốn Nhà nước
100% capital State owned

1.050

-3.000

5.702

12.242

5.012

DN hơn 50% vốn Nhà nước
Over 50% capital State owned

65.776

58.149

47.750

49.244

23.052

Doanh nghiệp ngoài Nhà nước
Non-State enterprise

371.652

778.958

-9.706

-757.420

-300.804

Tư nhân - Private

2.528

-23.878

-14.106

-14.532

-4.756

Công ty hợp danh - Collective name

-

-

-

-491

162

Công ty TNHH - Private Limited Co.

366.225

137.610

-180.232

-787.634

-502.589

Công ty cổ phần có vốn Nhà nước
Joint stock Co. having capital
of State

-265

-222

-10.630

6.827

8.842

Công ty cổ phần không có vốn
Nhà nước - Joint stock Co. without capital of State

3.164

665.448

195.262

38.410

197.537

Doanh nghiệp có vốn đầu tư
nước ngoài
Foreign investment enterprise

23.985.568

27.150.887

35.459.822

37.495.807

31.451.588

DN 100% vốn nước ngoài
100% foreign capital

2.038.544

4.830.394

6.201.017

7.292.030

7.936.046

Doanh nghiệp liên doanh
với nước ngoài - Joint venture

21.947.024

22.320.493

29.258.805

30.203.777

23.515.542

 

 

Cơ cấu - Structure (%)

TỔNG SỐ - TOTAL

100,00

100,00

100,00

100,00

100,00

Doanh nghiệp Nhà nước
State owned enterprise

0,27

0,20

0,15

0,17

0,09

DN 100% vốn Nhà nước
100% capital State owned

0,00

-0,01

0,02

0,03

0,02

DN hơn 50% vốn Nhà nước
Over 50% capital State owned

0,27

0,21

0,13

0,13

0,07

Doanh nghiệp ngoài Nhà nước
Non-State enterprise

1,52

2,78

-0,03

-2,06

-0,96

Tư nhân - Private

0,01

-0,09

-0,04

-0,04

-0,02

Công ty hợp danh - Collective name

-

-

-

-0,00

0,00

Công ty TNHH - Limited Co.

1,50

0,49

-0,51

-2,14

-1,61

Công ty cổ phần có vốn Nhà nước
Joint stock Co. having capital of State

-0,00

-0,00

-0,03

0,02

0,03

Công ty cổ phần không có vốn Nhà nước
Joint stock Co. without capital of State

0,01

2,38

0,55

0,10

0,63

Doanh nghiệp có vốn đầu tư nước ngoài
Foreign investment enterprise

98,20

97,02

99,88

101,89

100,87

DN 100% vốn nước ngoài
100% foreign capital

8,35

17,26

17,47

19,82

25,45

Doanh nghiệp liên doanh với nước ngoài
Joint venture

89,86

79,76

82,41

82,08

75,42