107 |
Lợi nhuận trước thuế của doanh nghiệp
phân theo ngành kinh tế
Profit
before taxes of enterprises by kinds of economic activity
ĐVT: Triệu đồng - Unit: Mill. dongs
|
2015 |
2017 |
2018 |
2019 |
2020 |
TỔNG SỐ - TOTAL |
24.424.046 |
27.984.994 |
35.503.567 |
36.799.873 |
31.178.849 |
Nông nghiệp,
lâm nghiệp |
-15.788 |
9.394 |
-3.851 |
-1.695 |
-65.408 |
Khai khoáng |
1.379 |
-6.421 |
-3.920 |
-15.935 |
2.136 |
Công nghiệp
chế biến, chế tạo |
24.239.703 |
27.052.205 |
34.688.383 |
36.637.370 |
30.828.059 |
Sản xuất
và phân phối điện, khí đốt, nước nóng, hơi nước
và điều ḥa không khí Electricity, gas, steam and air conditioning
supply |
6.362 |
35.587 |
73.148 |
102.541 |
108.007 |
Cung cấp
nước; hoạt động quản lư và xử lư rác
thải, nước thải - Water supply, sewerage, waste management
and remediation activities |
11.119 |
23.195 |
29.524 |
20.730 |
40.271 |
Xây dựng -
Construction |
-540.446 |
-123.420 |
-55.138 |
-76.049 |
-145.398 |
Bán buôn và bán
lẻ; sửa chữa ô tô, xe máy và xe có động cơ
khác - Wholesale and retail trade; repair of
motor vehicles and motorcycles |
126.165 |
142.882 |
-54.612 |
-255.284 |
-644.163 |
Vận tải,
kho băi |
-6.409 |
-150.456 |
-293.407 |
-269.820 |
-71.400 |
Dịch vụ
lưu trú và ăn uống |
1.879 |
5.121 |
-23.334 |
-38.711 |
-86.298 |
Thông tin và
truyền thông |
276 |
-53 |
1.727 |
5.191 |
-24.379 |
Hoạt động tài chính, ngân hàng và bảo hiểm |
99 |
-190 |
704 |
-766 |
428 |
|
|
|
|
|
|
Hoạt động kinh doanh bất động
sản |
101.247 |
118.271 |
347.090 |
63.332 |
416.481 |
Hoạt động chuyên môn, |
68.612 |
-7.366 |
-81.969 |
-348.378 |
1.997 |
Hoạt động hành chính và dịch vụ |
398.400 |
858.026 |
844.707 |
-12.054 |
-6.363 |
Hoạt động của Đảng
Cộng sản, tổ chức chính trị - xă hội, quản
lư NN, - Activities of communist
Party, socio-political organizations; Public administration and defence;
compulsory security |
- |
- |
- |
- |
- |
Giáo dục và đào tạo |
-15 |
-4.450 |
-5.139 |
-3.757 |
-2.134 |
Y tế và hoạt động trợ giúp xă hội
|
648 |
383 |
1.541 |
3.774 |
-1.589 |
Nghệ thuật, vui chơi và giải trí |
21.460 |
27.498 |
28.175 |
23.899 |
-33.484 |
Hoạt động dịch vụ khác |
9.355 |
4.788 |
9.939 |
965.484 |
862.086 |
Hoạt động làm thuê các công việc trong
các hộ gia đ́nh, sản xuất sản phẩm vật chất
và dịch vụ tự tiêu dùng của hộ gia đ́nh Activities
of households as employers; undifferentiated
goods and service producing activities of households for own use |
- |
- |
- |
- |
- |
Hoạt động của các tổ chức |
- |
- |
- |
- |
- |
|
|
|
|
|
|