108 |
Lợi nhuận trước thuế của doanh nghiệp
phân theo huyện/thành phố thuộc tỉnh
Profit before taxes of enterprises by
district
ĐVT: Triệu đồng - Unit: Mill. dongs
|
2015 |
2017 |
2018 |
2019 |
2020 |
|
|
|
|
|
|
TỔNG SỐ - TOTAL |
24.424.046 |
27.984.994 |
35.503.567 |
36.799.873 |
31.178.849 |
1. Thành phố Vĩnh Yên |
1.336.244 |
3.378.200 |
2.210.148 |
2.243.998 |
1.408.734 |
2. Thành phố Phúc Yên |
21.036.655 |
22.218.870 |
29.151.777 |
30.178.383 |
23.471.635 |
3. Huyện Lập Thạch |
-1.375 |
-11.475 |
-80.571 |
-72.440 |
76.614 |
4. Huyện Tam Dương |
6.150 |
22.260 |
4.678 |
-47.373 |
-90.945 |
5. Huyện Tam Đảo |
20.414 |
17.979 |
2.251 |
-31.098 |
-60.230 |
6. Huyện Bình Xuyên |
2.011.332 |
2.435.254 |
4.348.172 |
5.056.684 |
7.052.385 |
7. Huyện Yên Lạc |
2.929 |
-38.607 |
-46.312 |
-75.846 |
-70.346 |
8. Huyện Vĩnh Tường |
14.870 |
-30.180 |
-77.831 |
-430.001 |
-602.570 |
9. Huyện Sông Lô |
-3.173 |
-7.307 |
-8.745 |
-22.435 |
-6.428 |
|
|
|
|
|
|