109 |
Tỷ suất lợi nhuận trên doanh thu của doanh
nghiệp
phân theo loại hình doanh nghiệp
Profit rate per net return of enterprises
by types of enterprise
Đơn vị tính - Unit: %
|
2015 |
2017 |
2018 |
2019 |
2020 |
TỔNG
SỐ - TOTAL |
11,96 |
8,44 |
8,90 |
8,11 |
6,65 |
Doanh nghiệp Nhà nước |
5,21 |
4,59 |
4,31 |
6,49 |
4,22 |
DN 100% vốn Nhà
nước |
0,35 |
-1,08 |
2,07 |
9,56 |
1,81 |
DN hơn 50% vốn
Nhà nước |
6,67 |
6,30 |
4,95 |
6,01 |
5,95 |
Doanh nghiệp ngoài Nhà nước |
0,84 |
0,84 |
-0,01 |
-0,63 |
-0,24 |
Tư nhân - Private |
0,11 |
-1,11 |
-0,55 |
-0,63 |
-0,72 |
Công ty hợp danh - Collective
name |
- |
- |
- |
-42,57 |
2,44 |
Công ty TNHH - Limited Co. |
1,46 |
0,29 |
-0,31 |
-1,23 |
-0,79 |
Công ty cổ phần có vốn Nhà nước |
-0,09 |
-0,14 |
-4,25 |
0,82 |
0,91 |
Công ty cổ phần không có vốn Nhà nước
|
0,02 |
1,56 |
0,41 |
0,07 |
0,34 |
Doanh nghiệp có vốn đầu tư nước
ngoài |
15,13 |
11,41 |
12,27 |
11,26 |
9,15 |
DN 100% vốn nước ngoài |
4,01 |
4,11 |
4,41 |
4,15 |
3,76 |
Doanh nghiệp liên doanh với nước ngoài |
20,37 |
18,54 |
19,72 |
19,21 |
17,71 |
|
|
|
|
|
|