110

Tỷ suất lợi nhuận trên doanh thu của doanh nghiệp
phân theo ngành kinh tế

Profit rate per net return of enterprises
by kinds of economic activity

Đơn vị tính - Unit: %

 

2015

2017

2018

2019

2020

TỔNG SỐ - TOTAL

11,96

8,44

8,90

8,11

6,65

Nông nghiệp, lâm nghiệp
và thủy sản - Agriculture, forestry and fishing

-6,92

1,86

-1,12

-0,12

-14,41

Khai khoáng
Mining and quarrying

0,57

-1,36

-0,54

-1,62

0,44

Công nghiệp chế biến, chế tạo
Manufacturing

14,66

10,39

10,89

10,13

8,25

Sản xuất và phân phối điện, khí đốt, nước nóng, hơi nước và điều ḥa không khí
Electricity, gas, steam and air conditioning supply

6,01

1,40

2,37

40,23

2,58

Cung cấp nước; hoạt động quản lư và xử lư rác thải, nước thải

- Water supply, sewerage, waste management and remediation activities

2,63

2,90

3,79

1,98

3,11

Xây dựng - Construction

-8,27

-1,12

-0,51

-0,46

-0,96

Bán buôn và bán lẻ; sửa chữa ô tô, xe máy và xe có động cơ khác

- Wholesale and retail trade; repair of motor vehicles and motorcycles

0,45

0,31

-0,10

-0,43

-1,03

Vận tải, kho băi
Transportation and storage

-0,66

-5,10

-8,31

-5,28

-2,09

Dịch vụ lưu trú và ăn uống
Accommodation and food service activities

0,44

0,40

-2,02

-2,31

-6,22

Thông tin và truyền thông
Information and communication

1,46

-0,27

3,84

12,26

-94,98

Hoạt động tài chính, ngân hàng và bảo hiểm
Financial, banking and insurance activities

0,67

-0,32

1,10

-1,62

0,73


 

 

 

 

 

 

 

Hoạt động kinh doanh bất động sản
Real estate activities

36,81

7,53

18,24

4,26

12,87


Hoạt động chuyên môn,
khoa học và công nghệ
Professional scientific and technical activities

18,40

-0,55

-5,77

-15,51

0,16

Hoạt động hành chính và dịch vụ
hỗ trợ - Administrative and support services activities

41,36

62,14

132,35

-1,26

-0,66

Hoạt động của Đảng Cộng sản, tổ chức chính trị - xă hội, quản lư NN,
an ninh, QP; Bảo đảm xă hội bắt buộc

 - Activities of communist Party, socio-political organizations; Public administration and defence; compulsory security

-

-

-

-

-

Giáo dục và đào tạo
Education and training

-0,08

-6,56

-7,93

-4,04

-0,88

Y tế và hoạt động trợ giúp xă hội
Human health and social work activities

0,97

0,27

0,99

1,83

-0,58

Nghệ thuật, vui chơi và giải trí
Arts, entertainment and recreation

4,48

6,99

7,66

5,82

-10,72

Hoạt động dịch vụ khác
Other service activities

17,93

3,62

12,53

255,33

344,32

Hoạt động làm thuê các công việc trong các hộ gia đ́nh,

sản xuất sản phẩm vật chất và dịch vụ tự tiêu dùng của hộ gia đ́nh
Activities of households as employers; undifferentiated goods
and service producing
activities of households for own use

-

-

-

-

-

Hoạt động của các tổ chức
và cơ quan quốc tế - Activities of extraterritorial organizations
and bodies

-

-

-

-

-