111

Tỷ suất lợi nhuận trên doanh thu của doanh nghiệp
phân theo huyện/thành phố thuộc tỉnh

Profit rate per net return of enterprises by district

Đơn vị tính - Unit: %

 

2015

2017

2018

2019

2020

 

 

 

 

 

 

TỔNG SỐ - TOTAL

11,96

8,44

8,90

8,11

6,65

1. Thành phố Vĩnh Yên
Vinh Yen city

3,35

4,08

2,52

2,15

1,44

2. Thành phố Phúc Yên
Phuc Yen city

18,69

16,78

17,90

17,47

15,69

3. Huyện Lập Thạch
Lap Thach district

-0,14

-0,54

-2,27

-1,64

1,59

4. Huyện Tam Dương
Tam Duong district

0,56

0,54

0,07

-0,60

-1,13

5. Huyện Tam Đảo
Tam Dao district

5,45

1,63

0,17

-2,37

-3,85

6. Huyện Bình Xuyên
Binh Xuyen district

5,02

2,68

3,75

3,61

3,96

7. Huyện Yên Lạc
Yen Lac district

0,08

-0,55

-0,53

-0,94

-0,71

8. Huyện Vĩnh Tường
Vinh Tuong district

0,27

-0,29

-0,70

-3,08

-3,36

9. Huyện Sông Lô
Song Lo district

-1,37

-0,67

-1,01

-2,13

-0,82