112 |
Trang bị
tài sản cố định bình quân 1 lao động
của doanh nghiệp phân theo loại hình doanh nghiệp
và
phân theo ngành kinh tế
ĐVT: Triệu đồng - Unit: Mill. dongs
|
2015 |
2017 |
2018 |
2019 |
2020 |
TỔNG
SỐ - TOTAL |
341,5 |
397,5 |
275,9 |
299,9 |
355,6 |
Phân theo loại
hình doanh nghiệp |
|
|
|
|
|
Doanh nghiệp Nhà
nước |
692,2 |
987,5 |
1.209,7 |
1.447,1 |
1.705,9 |
Doanh nghiệp
ngoài Nhà nước |
250,2 |
395,7 |
293,4 |
212,1 |
261,7 |
Doanh nghiệp có
vốn đầu tư nước ngoài |
392,9 |
385,2 |
505,2 |
333,0 |
361,3 |
Phân theo ngành kinh
tế |
|
|
|
|
|
Nông nghiệp, lâm nghiệp và thủy sản |
1.547,8 |
1.640,3 |
1.251,6 |
1.576,7 |
2.164,4 |
Khai khoáng - Mining and
quarrying |
271,9 |
274,5 |
167,9 |
160,9 |
184,4 |
Công nghiệp chế biến, chế tạo |
339,5 |
344,3 |
291,7 |
313,6 |
340,2 |
Sản xuất và phân phối điện, khí
đốt, nước nóng,
hơi nước và điều hòa không khí |
552,0 |
656,7 |
527,0 |
504,4 |
491,6 |
Cung cấp nước; hoạt động quản
lý và xử lý rác thải, nước thải - Water supply, sewerage,
waste management and remediation activities |
373,0 |
526,5 |
409,6 |
518,8 |
438,9 |
Xây dựng - Construction |
283,6 |
304,3 |
118,8 |
140,5 |
312,4 |
Bán buôn và bán lẻ; sửa chữa ô tô, xe máy - Wholesale and retail
trade; repair of motor vehicles and motorcycles |
243,6 |
371,0 |
241,3 |
250,5 |
220,6 |
Vận tải, kho bãi - Transportation and storage |
203,1 |
360,5 |
211,2 |
275,3 |
320,5 |
Dịch vụ lưu trú và ăn uống |
581,5 |
1.261,2 |
232,6 |
175,5 |
379,1 |
Thông tin và truyền thông |
70,0 |
26,5 |
3,7 |
7,7 |
19,3 |
Hoạt động tài chính, ngân
hàng và bảo hiểm |
34,5 |
41,3 |
14,8 |
9,1 |
34,1 |
Hoạt động kinh doanh bất động
sản |
724,5 |
3.193,4 |
402,8 |
370,3 |
653,1 |
Hoạt động chuyên môn, khoa học |
63,2 |
81,3 |
68,1 |
73,4 |
77,8 |
Hoạt động hành chính và dịch vụ hỗ
trợ |
462,4 |
1.781,9 |
54,5 |
61,6 |
32,5 |
Hoạt động của Đảng
Cộng sản, tổ chức chính trị - xã hội, quản lý NN, an ninh, QP; Bảo đảm
- Activities of communist
Party, socio-political organizations; Public administration and defence;
compulsory security |
- |
- |
- |
- |
- |
Giáo dục và đào tạo |
231,8 |
259,4 |
85,9 |
114,2 |
196,5 |
Y tế và hoạt động trợ giúp xã hội
|
284,2 |
252,7 |
236,8 |
235,0 |
280,8 |
Nghệ thuật, vui chơi và giải trí |
700,0 |
1.189,4 |
1.409,6 |
2.412,6 |
1.259,8 |
Hoạt động dịch vụ khác |
17,3 |
125,5 |
82,0 |
87,0 |
79,6 |
Hoạt động làm thuê các công việc trong
các hộ gia đình, sản xuất sản phẩm vật
chất và dịch vụ tự tiêu dùng của hộ gia
đình |
- |
- |
- |
- |
- |
Hoạt động của các tổ chức và
cơ quan quốc tế |
- |
- |
- |
- |
- |
|
|
|
|
|
|