116

Số cơ sở kinh tế cá thể phi nông, lâm nghiệp và thủy sản
phân theo ngành kinh tế

Number of non-farm individual business establishments
by kinds of economic activity

ĐVT: Cơ sở - Unit: Establishment

 

2015

2018

2019

2020

Sơ bộ
Prel. 2021

 

 

 

 

 

 

TỔNG SỐ - TOTAL

65.125

69.048

71.688

69.847

67.688

Phân theo ngành cấp II
By second industrial activity

 

 

 

 

 

Khai khoáng
Mining and quarrying

97

64

65

64

64

Công nghiệp chế biến, chế tạo
Manufacturing

15.959

16.888

17.287

15.516

15.129

Sản xuất và phân phối điện, khí đốt, nước nóng,

hơi nước và điều ḥa không khí
Production and distribution of electricity, gas,

hot water, steam and airconditioning

12

11

11

17

15

Cung cấp nước; hoạt động quản lư

và xử lư rác thải, nước thải

- Water supply, management and treatment

of garbiage and waste water

102

123

128

151

112

Xây dựng - Construction

1.893

2.409

2.658

2.612

2.619

Bán buôn và bán lẻ; sửa chữa ô tô, xe máy
 và xe có động cơ khác
Wholesale and retail trade; repair

of motor vehicles, motorcycles

30.771

31.775

32.423

32.256

31.381

Vận tải, kho băi
Transportation and storage

4.171

4.680

5.032

5.140

4.903

Dịch vụ lưu trú và ăn uống
Accommodation and food service activities

6.345

6.002

6.349

6.297

5.750

Thông tin và truyền thông
Information and communications

227

267

273

181

137

Hoạt động tài chính, ngân hàng và bảo hiểm
Financial, banking and insurance activities

80

97

99

94

68

Hoạt động kinh doanh bất động sản
Real estate activities

1.344

2.374

2.921

2.818

2.876

Hoạt động chuyên môn, khoa học và công nghệ
Professional scientific and technical activities

407

232

237

275

241


 

 

 

 

 

 

Hoạt động hành chính và dịch vụ hỗ trợ
Administrative activities and support services

691

762

774

693

682

Giáo dục và đào tạo
Education and training

81

86

86

81

79

Y tế và hoạt động trợ giúp xă hội
Health and social work

252

279

284

357

334

Nghệ thuật, vui chơi và giải trí
Arts, entertainment and recreation

313

338

347

390

329

Hoạt động dịch vụ khác
Other service activities

2.380

2.659

2.712

2.896

2.969

Hoạt động làm thuê các công việc trong các hộ gia đ́nh,

sản xuất sản phẩm vật chất và dịch vụ tự tiêu dùng của hộ gia đ́nh
Activities of households as employers; undifferentiated goods

and service-producing activities of households for own use

-

2

2

9

-