Số cơ sở kinh tế cá thể phi
nông, lâm nghiệp và thủy sản
phân theo ngành kinh tế
Number of
non-farm individual business establishments
by kinds of economic activity
ĐVT: Cơ sở - Unit: Establishment
|
2015 |
2018 |
2019 |
2020 |
Sơ bộ |
|
|
|
|
|
|
TỔNG SỐ -
TOTAL |
65.125 |
69.048 |
71.688 |
69.847 |
67.688 |
Phân theo ngành cấp II |
|
|
|
|
|
Khai khoáng |
97 |
64 |
65 |
64 |
64 |
Công nghiệp chế
biến, chế tạo |
15.959 |
16.888 |
17.287 |
15.516 |
15.129 |
Sản xuất và phân
phối điện, khí đốt, nước nóng, hơi nước và
điều ḥa không khí hot water, steam and airconditioning |
12 |
11 |
11 |
17 |
15 |
Cung cấp nước;
hoạt động quản lư và xử lư rác thải, nước thải - Water supply, management and treatment of garbiage and waste water |
102 |
123 |
128 |
151 |
112 |
Xây dựng - Construction |
1.893 |
2.409 |
2.658 |
2.612 |
2.619 |
Bán buôn và bán lẻ; sửa
chữa ô tô, xe máy of motor vehicles, motorcycles |
30.771 |
31.775 |
32.423 |
32.256 |
31.381 |
Vận tải, kho băi
|
4.171 |
4.680 |
5.032 |
5.140 |
4.903 |
Dịch vụ lưu
trú và ăn uống |
6.345 |
6.002 |
6.349 |
6.297 |
5.750 |
Thông tin và truyền
thông |
227 |
267 |
273 |
181 |
137 |
Hoạt
động tài chính, ngân hàng và bảo hiểm |
80 |
97 |
99 |
94 |
68 |
Hoạt động
kinh doanh bất động sản |
1.344 |
2.374 |
2.921 |
2.818 |
2.876 |
Hoạt động
chuyên môn, khoa học và công nghệ |
407 |
232 |
237 |
275 |
241 |
|
|
|
|
|
|
Hoạt động
hành chính và dịch vụ hỗ trợ |
691 |
762 |
774 |
693 |
682 |
Giáo dục và đào tạo |
81 |
86 |
86 |
81 |
79 |
Y tế và hoạt động trợ giúp xă hội
|
252 |
279 |
284 |
357 |
334 |
Nghệ thuật, vui chơi và giải trí |
313 |
338 |
347 |
390 |
329 |
Hoạt động dịch vụ khác |
2.380 |
2.659 |
2.712 |
2.896 |
2.969 |
Hoạt động làm thuê các công việc trong
các hộ gia đ́nh, sản xuất sản phẩm vật chất
và dịch vụ tự tiêu dùng của hộ gia đ́nh and
service-producing activities of households for own use |
- |
2 |
2 |
9 |
- |
|
|
|
|
|
|