117

Số cơ sở kinh tế cá thể phi nông, lâm nghiệp và thủy sản phân theo huyện/thành phố thuộc tỉnh

Number of non-farm individual business establishments
by district

ĐVT: Cơ sở - Unit: Establishment

 

2015

2018

2019

2020

Sơ bộ
Prel.
2021

 

 

 

 

 

 

TỔNG SỐ - TOTAL

65.125

69.048

71.688

69.847

67.688

1. Thành phố Vĩnh Yên
Vinh Yen city

8.143

8.089

9.509

8.062

7.320

2. Thành phố Phúc Yên
Phuc Yen city

7.669

7.380

7.496

7.250

6.650

3. Huyện Lập Thạch
Lap Thach district

8.330

8.974

9.814

8.734

8.681

4. Huyện Tam Dương
Tam Duong district

5.930

6.563

6.780

6.620

6.345

5. Huyện Tam Đảo
Tam Dao district

2.562

3.003

3.003

4.058

4.148

6. Huyện Bình Xuyên
Binh Xuyen district

6.320

7.548

7.992

7.992

7.587

7. Huyện Yên Lạc
Yen Lac district

8.640

8.997

9.101

8.988

9.044

8. Huyện Vĩnh Tường
Vinh Tuong district

11.702

12.078

11.493

11.720

11.365

9. Huyện Sông Lô
Song Lo district

5.829

6.416

6.500

6.423

6.548