118 |
Số lao
động trong các cơ sở kinh tế cá thể
phi nông, lâm nghiệp và thủy sản phân theo ngành kinh tế
Number of employees in the non-farm
individual business establishments by kinds of economic activity
ĐVT:
Người - Unit: Person
|
2015 |
2018 |
2019 |
2020 |
Sơ bộ |
|
|
|
|
|
|
TỔNG SỐ - TOTAL |
111.815 |
116.557 |
121.876 |
120.684 |
117.729 |
Phân theo ngành
cấp II |
|
|
|
|
|
Khai khoáng |
142 |
67 |
71 |
69 |
103 |
Công nghiệp chế biến, chế tạo |
29.594 |
29.241 |
30.269 |
27.557 |
27.526 |
Sản xuất và phân phối điện, khí
đốt, nước nóng, hơi nước và điều ḥa không khí |
25 |
24 |
29 |
46 |
33 |
Cung cấp nước; hoạt động quản
lư và xử lư rác thải, nước
thải - Water
supply, management and treatment of garbiage and waste water |
489 |
599 |
645 |
507 |
408 |
Xây dựng - Construction |
13.996 |
16.207 |
16.181 |
15.704 |
15.262 |
Bán buôn và bán lẻ; sửa chữa ô tô, xe máy |
42.461 |
43.671 |
45.405 |
46.218 |
45.546 |
Vận tải, kho băi |
6.388 |
6.544 |
6.838 |
6.860 |
6.621 |
Dịch vụ lưu trú và ăn uống |
10.564 |
10.342 |
11.459 |
11.863 |
10.790 |
Thông tin và truyền thông |
305 |
379 |
423 |
265 |
200 |
Hoạt động tài chính, ngân
hàng và bảo hiểm |
105 |
142 |
155 |
128 |
95 |
Hoạt động kinh doanh bất động
sản |
1.636 |
2.674 |
3.091 |
3.763 |
3.676 |
Hoạt động chuyên môn, khoa học và công
nghệ |
648 |
421 |
471 |
478 |
398 |
|
|
|
|
|
|
Hoạt động hành chính và dịch vụ hỗ
trợ |
1.188 |
1.321 |
1.444 |
1.284 |
1.290 |
Giáo dục
và đào tạo |
236 |
247 |
282 |
270 |
296 |
Y tế và hoạt
động trợ giúp xă hội |
451 |
480 |
542 |
671 |
595 |
Nghệ thuật,
vui chơi và giải trí |
578 |
847 |
909 |
980 |
876 |
Hoạt
động dịch vụ khác |
3.009 |
3.318 |
3.625 |
3.988 |
4.014 |
Hoạt
động làm thuê các công việc trong các hộ gia đ́nh,
sản xuất
sản phẩm vật chất và dịch vụ tự
tiêu dùng của hộ gia đ́nh and service-producing activities of
households for own use |
- |
33 |
37 |
33 |
- |
|
|
|
|
|
|