120

Số lao động nữ trong các cơ sở kinh tế cá thể
phi nông, lâm nghiệp và thủy sản phân theo ngành kinh tế

Number of female employees in the non-farm individual business establishments by kinds of economic activity

ĐVT: Người - Unit: Person

 

2015

2018

2019

2020

Sơ bộ
Prel. 2021

 

 

 

 

 

 

TỔNG SỐ - TOTAL

49.007

48.707

53.527

52.134

51.069

Phân theo ngành cấp II
By second industrial activity

 

 

 

 

 

Khai khoáng
Mining and quarrying

10

-

-

2

6

Công nghiệp chế biến, chế tạo
Manufacturing

10.376

11.231

12.189

9.588

9.777

Sản xuất và phân phối điện, khí đốt, nước nóng,

hơi nước và điều ḥa không khí
Production and distribution of electricity, gas,
hot water, steam and airconditioning

13

8

9

12

15

Cung cấp nước; hoạt động quản lư và xử lư rác thải, nước thải

- Water supply, management and treatment

of garbiage and waste water

284

413

456

294

228

Xây dựng - Construction

2.307

2.945

3.426

2.937

2.855

Bán buôn và bán lẻ; sửa chữa ô tô, xe máy
 và xe có động cơ khác
Wholesale and retail trade; repair of motor vehicles, motorcycles

25.736

23.045

24.987

26.660

26.242

Vận tải, kho băi
Transportation and storage

563

601

677

568

686

Dịch vụ lưu trú và ăn uống
Accommodation and food service activities

6.219

6.369

7.137

6.852

6.261

Thông tin và truyền thông
Information and communications

103

153

169

99

76

Hoạt động tài chính, ngân hàng và bảo hiểm
Financial, banking and insurance activities

22

30

33

27

28

Hoạt động kinh doanh bất động sản
Real estate activities

821

948

1.198

1.462

1.477

Hoạt động chuyên môn, khoa học và công nghệ
Professional scientific and technical activities

279

169

188

207

150


 


 

 

 

 

 

 

Hoạt động hành chính và dịch vụ hỗ trợ
Administrative activities and support services

494

609

664

536

527

Giáo dục và đào tạo
Education and training

215

159

171

243

267

Y tế và hoạt động trợ giúp xă hội
Health and social work

191

224

252

282

246

Nghệ thuật, vui chơi và giải trí
Arts, entertainment and recreation

299

488

531

549

491

Hoạt động dịch vụ khác
Other service activities

1.075

1.282

1.409

1.789

1.737

Hoạt động làm thuê các công việc trong các hộ gia đ́nh,

sản xuất sản phẩm vật chất và dịch vụ tự tiêu dùng của hộ gia đ́nh
Activities of households as employers; undifferentiated goods

and service-producing activities of households for own use

-

33

31

27

-