120 |
ĐVT:
Người - Unit: Person
|
2015 |
2018 |
2019 |
2020 |
Sơ bộ |
|
|
|
|
|
|
TỔNG SỐ - TOTAL |
49.007 |
48.707 |
53.527 |
52.134 |
51.069 |
Phân theo ngành
cấp II |
|
|
|
|
|
Khai khoáng |
10 |
- |
- |
2 |
6 |
Công nghiệp chế biến, chế tạo |
10.376 |
11.231 |
12.189 |
9.588 |
9.777 |
Sản xuất và phân phối điện, khí
đốt, nước nóng, hơi nước và điều ḥa không khí |
13 |
8 |
9 |
12 |
15 |
Cung cấp nước; hoạt động quản
lư và xử lư rác thải, nước
thải - Water
supply, management and treatment of garbiage and waste water |
284 |
413 |
456 |
294 |
228 |
Xây dựng - Construction |
2.307 |
2.945 |
3.426 |
2.937 |
2.855 |
Bán buôn và bán lẻ; sửa chữa ô tô, xe máy |
25.736 |
23.045 |
24.987 |
26.660 |
26.242 |
Vận tải, kho băi |
563 |
601 |
677 |
568 |
686 |
Dịch vụ lưu trú và ăn uống |
6.219 |
6.369 |
7.137 |
6.852 |
6.261 |
Thông tin và truyền thông |
103 |
153 |
169 |
99 |
76 |
Hoạt động tài chính, ngân
hàng và bảo hiểm |
22 |
30 |
33 |
27 |
28 |
Hoạt động kinh doanh bất động
sản |
821 |
948 |
1.198 |
1.462 |
1.477 |
Hoạt động chuyên môn, khoa học và công
nghệ |
279 |
169 |
188 |
207 |
150 |
|
|
|
|
|
|
Hoạt động hành chính và dịch vụ hỗ
trợ |
494 |
609 |
664 |
536 |
527 |
Giáo dục
và đào tạo |
215 |
159 |
171 |
243 |
267 |
Y tế và hoạt
động trợ giúp xă hội |
191 |
224 |
252 |
282 |
246 |
Nghệ thuật,
vui chơi và giải trí |
299 |
488 |
531 |
549 |
491 |
Hoạt
động dịch vụ khác |
1.075 |
1.282 |
1.409 |
1.789 |
1.737 |
Hoạt
động làm thuê các công việc trong các hộ gia
đ́nh, sản xuất
sản phẩm vật chất và dịch vụ tự
tiêu dùng của hộ gia đ́nh and service-producing activities of
households for own use |
- |
33 |
31 |
27 |
- |
|
|
|
|
|
|