121 |
Number of female employees in the
non-farm individual business establishments by district
ĐVT: Người - Unit: Person
|
2015 |
2018 |
2019 |
2020 |
Sơ bộ |
|
|
|
|
|
|
TỔNG SỐ - TOTAL |
49.007 |
48.707 |
53.527 |
52.134 |
51.069 |
1. Thành phố Vĩnh Yên |
7.358 |
5.706 |
7.344 |
7.397 |
6.292 |
2. Thành phố Phúc Yên |
6.075 |
5.335 |
5.703 |
5.559 |
5.270 |
3. Huyện Lập Thạch |
6.318 |
5.857 |
7.327 |
5.676 |
6.072 |
4. Huyện Tam Dương |
3.983 |
4.764 |
4.976 |
4.265 |
4.046 |
5. Huyện Tam Đảo |
1.271 |
1.249 |
1.861 |
2.387 |
2.639 |
6. Huyện Bình Xuyên |
4.287 |
5.152 |
5.667 |
5.245 |
5.122 |
7. Huyện Yên Lạc |
7.177 |
7.948 |
8.356 |
7.689 |
7.637 |
8. Huyện Vĩnh Tường |
9.062 |
9.385 |
9.176 |
9.897 |
9.610 |
9. Huyện Sông Lô |
3.476 |
3.311 |
3.117 |
4.019 |
4.381 |
|
|
|
|
|
|