75 |
Số doanh nghiệp đăng
kư thành lập mới
tại thời điểm 31/12 hàng năm phân theo ngành kinh tế
Number of newly
registered enterprises as of annual 31 Dec.
by kinds of economic activity
ĐVT:
Doanh nghiệp - Unit: Enterprise
|
2015 |
2018 |
2019 |
2020 |
2021 |
|
|
|
|
|
|
TỔNG SỐ - TOTAL |
704 |
1.138 |
1.196 |
1.262 |
1.224 |
Nông nghiệp, lâm nghiệp và thủy sản |
38 |
13 |
25 |
31 |
12 |
Khai khoáng - Mining and
quarrying |
15 |
9 |
6 |
12 |
7 |
Công nghiệp chế biến, chế tạo - Manufacturing |
142 |
263 |
257 |
229 |
240 |
Sản xuất và phân phối điện, khí
đốt, |
8 |
8 |
20 |
36 |
18 |
Cung cấp nước; hoạt động quản
lư và xử lư rác thải, nước thải - Water supply, sewerage,
waste management and remediation activities |
- |
- |
- |
- |
- |
Xây dựng - Construction |
144 |
195 |
194 |
224 |
213 |
Bán buôn và bán lẻ; sửa chữa ô tô, xe máy repair of motor vehicles and motorcycles |
170 |
354 |
351 |
409 |
366 |
Vận tải, kho băi - Transportation and storage |
57 |
38 |
51 |
41 |
37 |
Dịch vụ lưu trú và ăn uống |
22 |
52 |
56 |
29 |
33 |
Thông tin và truyền thông |
5 |
6 |
6 |
6 |
8 |
Hoạt động tài chính, ngân
hàng và bảo hiểm |
2 |
19 |
11 |
5 |
5 |
Hoạt động kinh doanh bất động
sản |
7 |
24 |
53 |
58 |
77 |
Hoạt động chuyên môn, khoa học và công
nghệ |
50 |
61 |
70 |
101 |
114 |
Hoạt động hành chính và dịch vụ hỗ
trợ |
27 |
36 |
55 |
50 |
52 |
|
|
|
|
|
|
Hoạt động của Đảng
Cộng sản, tổ chức Public administration and defence; compulsory
security |
- |
- |
- |
- |
- |
Giáo dục và đào tạo |
12 |
37 |
27 |
17 |
27 |
Y tế và hoạt động trợ giúp xă hội
|
- |
5 |
5 |
2 |
8 |
Nghệ thuật, vui chơi và giải trí |
4 |
6 |
5 |
9 |
2 |
Hoạt động dịch vụ khác |
1 |
12 |
4 |
3 |
5 |
Hoạt động làm thuê các công việc trong
các hộ goods and service
producing activities of households for own use |
- |
- |
- |
- |
- |
Hoạt động của các tổ chức và
cơ quan quốc tế |
- |
- |
- |
- |
- |
|
|
|
|
|
|