76 |
Số
doanh nghiệp đang hoạt động tại thời điểm 31/12
hàng năm phân theo loại hình doanh nghiệp
Number of acting
enterprises as of annual 31 Dec.
by types of enterprise
|
2015 |
2017 |
2018 |
2019 |
2020 |
|
Doanh nghiệp - Enterprise |
||||
TỔNG SỐ -
TOTAL |
2.895 |
4.667 |
5.152 |
5.863 |
6.610 |
Doanh nghiệp
Nhà nước |
16 |
14 |
12 |
10 |
10 |
DN 100% vốn
Nhà nước |
7 |
7 |
6 |
6 |
6 |
DN hơn 50%
vốn Nhà nước |
9 |
7 |
6 |
4 |
4 |
Doanh nghiệp
ngoài Nhà nước |
2.741 |
4.429 |
4.889 |
5.541 |
6.238 |
Tư nhân - Private |
237 |
243 |
210 |
207 |
170 |
Công ty hợp
danh - Collective name |
- |
- |
- |
4 |
7 |
Công ty TNHH - Limited Co. |
1.938 |
3.195 |
3.574 |
4.061 |
4.576 |
Công ty cổ
phần có vốn Nhà nước |
3 |
2 |
9 |
8 |
12 |
Công ty cổ
phần không có vốn Nhà nước |
563 |
989 |
1.096 |
1.261 |
1.473 |
Doanh nghiệp
có vốn đầu tư nước ngoài |
138 |
224 |
251 |
312 |
362 |
DN 100% vốn
nước ngoài |
125 |
211 |
239 |
293 |
337 |
Doanh nghiệp
liên doanh với nước ngoài |
13 |
13 |
12 |
19 |
25 |
|
Cơ cấu -
Structure (%) |
||||
TỔNG
SỐ - TOTAL |
100,00 |
100,00 |
100,00 |
100,00 |
100,00 |
Doanh nghiệp
Nhà nước |
0,55 |
0,30 |
0,23 |
0,17 |
0,15 |
DN 100% vốn
Nhà nước |
0,24 |
0,15 |
0,12 |
0,10 |
0,09 |
DN hơn 50%
vốn Nhà nước |
0,31 |
0,15 |
0,12 |
0,07 |
0,06 |
Doanh nghiệp
ngoài Nhà nước |
94,68 |
94,90 |
94,90 |
94,51 |
94,37 |
Tư nhân - Private |
8,19 |
5,21 |
4,08 |
3,53 |
2,57 |
Công ty hợp
danh - Collective name |
- |
- |
- |
0,07 |
0,11 |
Công ty TNHH - Limited Co. |
66,94 |
68,46 |
69,37 |
69,26 |
69,23 |
Công ty cổ
phần có vốn Nhà nước |
0,10 |
0,04 |
0,17 |
0,14 |
0,18 |
Công ty cổ
phần không có vốn Nhà nước |
19,45 |
21,19 |
21,27 |
21,51 |
22,28 |
Doanh nghiệp
có vốn đầu tư nước ngoài |
4,77 |
4,80 |
4,87 |
5,32 |
5,48 |
DN 100% vốn
nước ngoài |
4,32 |
4,52 |
4,64 |
5,00 |
5,10 |
Doanh nghiệp
liên doanh với nước ngoài |
0,45 |
0,28 |
0,23 |
0,32 |
0,38 |
|
|
|
|
|
|