79 |
Number of employees in acting enterprises as of annual 31 Dec.
by types of enterprise
|
2015 |
2017 |
2018 |
2019 |
2020 |
|
Người - Person |
||||
TỔNG
SỐ - TOTAL |
129.247 |
185.993 |
194.442 |
206.661 |
220.402 |
Doanh nghiệp
Nhà nước |
3.244 |
2.538 |
2.371 |
2.092 |
1.724 |
DN 100% vốn
Nhà nước |
970 |
939 |
921 |
1.185 |
817 |
DN hơn 50%
vốn Nhà nước |
2.274 |
1.599 |
1.450 |
907 |
907 |
Doanh nghiệp
ngoài Nhà nước |
53.348 |
71.665 |
73.362 |
75.761 |
76.957 |
Tư nhân - Private |
2.270 |
2.150 |
1.565 |
1.268 |
697 |
Công ty hợp
danh - Collective name |
- |
- |
- |
20 |
32 |
Công ty TNHH - Limited Co. |
28.794 |
41.537 |
43.331 |
43.900 |
43.340 |
Công ty cổ
phần có vốn Nhà nước |
459 |
307 |
518 |
822 |
1.576 |
Công ty cổ
phần không có vốn |
21.825 |
27.671 |
27.948 |
29.751 |
31.312 |
Doanh nghiệp
có vốn đầu tư nước ngoài |
72.655 |
111.790 |
118.709 |
128.808 |
141.721 |
DN 100% vốn
nước ngoài |
57.790 |
98.198 |
103.928 |
113.937 |
127.341 |
Doanh nghiệp
liên doanh với nước ngoài |
14.865 |
13.592 |
14.781 |
14.871 |
14.380 |
|
Cơ cấu - Structure (%) |
||||
TỔNG
SỐ - TOTAL |
100,00 |
100,00 |
100,00 |
100,00 |
100,00 |
Doanh nghiệp
Nhà nước |
2,51 |
1,36 |
1,22 |
1,01 |
0,78 |
DN 100% vốn
Nhà nước |
0,75 |
0,50 |
0,47 |
0,57 |
0,37 |
DN hơn 50%
vốn Nhà nước |
1,76 |
0,86 |
0,75 |
0,44 |
0,41 |
Doanh nghiệp
ngoài Nhà nước |
41,28 |
38,53 |
37,73 |
36,66 |
34,92 |
Tư nhân - Private |
1,76 |
1,16 |
0,80 |
0,61 |
0,32 |
Công ty hợp
danh - Collective name |
- |
- |
- |
0,01 |
0,01 |
Công ty TNHH - Limited Co. |
22,28 |
22,33 |
22,28 |
21,24 |
19,66 |
Công ty cổ
phần có vốn Nhà nước |
0,36 |
0,17 |
0,27 |
0,40 |
0,72 |
Công ty cổ
phần không có vốn |
16,89 |
14,88 |
14,37 |
14,40 |
14,21 |
Doanh nghiệp
có vốn đầu tư nước ngoài |
56,21 |
60,10 |
61,05 |
62,33 |
64,30 |
DN 100% vốn
nước ngoài |
44,71 |
52,80 |
53,45 |
55,13 |
57,78 |
Doanh nghiệp
liên doanh với nước ngoài |
11,50 |
7,31 |
7,60 |
7,20 |
6,52 |
|
|
|
|
|
|