82 |
Number of female employees in acting enterprises
as of annual 31 Dec. by types of enterprise
|
2015 |
2017 |
2018 |
2019 |
2020 |
|||||||
|
Người - Person |
|||||||||||
TỔNG SỐ - TOTAL |
70.350 |
103.053 |
108.013 |
114.109 |
119.660 |
|||||||
Doanh nghiệp
Nhà nước |
1.407 |
991 |
907 |
930 |
482 |
|||||||
DN 100% vốn Nhà nước |
341 |
346 |
333 |
243 |
307 |
|||||||
DN hơn 50% vốn Nhà nước |
1.066 |
645 |
574 |
687 |
175 |
|||||||
Doanh nghiệp
ngoài Nhà nước |
22.819 |
27.213 |
28.540 |
30.366 |
30.741 |
|||||||
Tư nhân - Private |
895 |
919 |
699 |
560 |
310 |
|||||||
Công ty hợp
danh - Collective name |
- |
- |
- |
11 |
19 |
|||||||
Công ty TNHH - Limited Co. |
10.255 |
13.685 |
15.043 |
15.602 |
15.244 |
|||||||
Công ty cổ
phần có vốn Nhà nước |
88 |
144 |
228 |
284 |
750 |
|||||||
Công ty cổ
phần không có vốn |
11.581 |
12.465 |
12.570 |
13.909 |
14.418 |
|||||||
Doanh nghiệp
có vốn đầu tư nước ngoài |
46.124 |
74.849 |
78.566 |
82.813 |
88.437 |
|||||||
DN 100% vốn
nước ngoài |
43.191 |
72.290 |
75.452 |
79.250 |
85.450 |
|||||||
Doanh nghiệp
liên doanh với nước ngoài |
2.933 |
2.559 |
3.114 |
3.563 |
2.987 |
|||||||
|
|
Cơ cấu - Structure (%) |
|
|||||||||
|
TỔNG SỐ - TOTAL |
100,00 |
100,00 |
100,00 |
100,00 |
100,00 |
|
|||||
|
Doanh nghiệp
Nhà nước |
2,00 |
0,96 |
0,84 |
0,82 |
0,40 |
|
|||||
|
DN 100% vốn Nhà nước |
0,48 |
0,34 |
0,31 |
0,21 |
0,26 |
|
|||||
|
DN hơn 50% vốn Nhà nước |
1,52 |
0,63 |
0,53 |
0,60 |
0,15 |
|
|||||
|
Doanh nghiệp
ngoài Nhà nước |
32,44 |
26,41 |
26,42 |
26,61 |
25,69 |
|
|||||
|
Tư nhân - Private |
1,27 |
0,89 |
0,65 |
0,49 |
0,26 |
|
|||||
|
Công ty hợp
danh - Collective name |
- |
- |
- |
0,01 |
0,02 |
|
|||||
|
Công ty TNHH - Limited Co. |
14,58 |
13,28 |
13,93 |
13,67 |
12,74 |
|
|||||
|
Công ty cổ
phần có vốn Nhà nước |
0,13 |
0,14 |
0,21 |
0,25 |
0,63 |
|
|||||
|
Công ty cổ
phần không có vốn |
16,46 |
12,10 |
11,64 |
12,19 |
12,05 |
|
|||||
|
Doanh nghiệp
có vốn đầu tư nước ngoài |
65,56 |
72,63 |
72,74 |
72,57 |
73,91 |
|
|||||
|
DN 100% vốn
nước ngoài |
61,39 |
70,15 |
69,85 |
69,45 |
71,41 |
|
|||||
|
Doanh nghiệp liên doanh với nước ngoài |
4,17 |
2,48 |
2,88 |
3,12 |
2,50 |
|
|||||
|
|
|
|
|
|
|
|
|||||