83

Số lao động nữ trong các doanh nghiệp đang hoạt động
tại thời điểm 31/12 hàng năm
phân theo ngành kinh tế

Number of female employees in acting enterprises
as of annual 31 Dec. by kinds of economic activity

ĐVT: Người - Unit: Person

 

2015

2017

2018

2019

2020

TỔNG SỐ - TOTAL

70.350

103.053

108.013

114.109

119.660

Nông nghiệp, lâm nghiệp và thủy sản
Agriculture, forestry and fishing

369

463

423

412

461

Khai khoáng
Mining and quarrying

57

81

98

121

36

Công nghiệp chế biến, chế tạo - Manufacturing

56.287

88.578

92.307

96.730

101.801

Sản xuất và phân phối điện, khí đốt,
nước nóng, hơi nước và điều ḥa không khí
Electricity, gas, steam and air conditioning supply

29

54

40

66

76

Cung cấp nước; hoạt động quản lư và xử lư rác thải, nước thải

- Water supply, sewerage, waste management and remediation activities

700

709

733

719

1.056

Xây dựng - Construction

3.457

3.723

3.089

3.618

4.107

Bán buôn và bán lẻ; sửa chữa ô tô, xe máy
và xe có động cơ khác - Wholesale and retail trade; repair of motor vehicles and motorcycles

3.741

4.535

5.224

5.567

5.302

Vận tải, kho băi - Transportation and storage

392

508

638

637

692

Dịch vụ lưu trú và ăn uống
Accommodation and food service activities

911

1.004

1.475

1.513

1.362

Thông tin và truyền thông
Information and communication

36

17

24

31

32

Hoạt động tài chính, ngân hàng và bảo hiểm
Financial, banking and insurance activities

52

111

98

130

160

Hoạt động kinh doanh bất động sản
Real estate activities

457

831

811

1.027

769


Hoạt động chuyên môn, khoa học và công nghệ
Professional scientific and technical activities

366

909

1.220

1.223

1.331


 

 

 

 

 

 

 

Hoạt động hành chính và dịch vụ hỗ trợ
Administrative and support services activities

2.860

437

825

889

1.453

Hoạt động của Đảng Cộng sản, tổ chức
chính trị - xă hội, quản lư NN
, an ninh, QP;
Bảo đảm xă hội bắt buộc
Activities of communist Party, socio-political organizations; Public administration and defence; compulsory security

-

-

-

-

-

Giáo dục và đào tạo
Education and training

83

239

289

484

398

Y tế và hoạt động trợ giúp xă hội
Human health and social work activities

238

303

311

341

442

Nghệ thuật, vui chơi và giải trí
Arts, entertainment and recreation

235

472

311

411

64

Hoạt động dịch vụ khác
Other service activities

80

79

97

190

118

Hoạt động làm thuê các công việc trong các hộ
gia đ́nh, sản xuất sản phẩm vật chất và dịch vụ
tự tiêu dùng của hộ gia đ́nh
Activities of households as employers; undifferentiated goods and service producing activities of households

for own use

-

-

-

-

-

Hoạt động của các tổ chức và cơ quan quốc tế
Activities of extraterritorial organizations
and bodies

-

-

-

-

-