85 |
Vốn sản xuất kinh doanh
bình quân hàng năm
của các doanh nghiệp đang hoạt động
phân theo loại hình doanh nghiệp
Annual average capital of acting enterprises
by types of enterprise
|
2015 |
2017 |
2018 |
2019 |
2020 |
||||||
|
Triệu đồng - Mill. dongs |
||||||||||
TỔNG SỐ - TOTAL |
127.955.447 |
206.855.436 |
255.144.754 |
296.380.972 |
355.637.763 |
||||||
Doanh nghiệp Nhà nước |
2.768.477 |
2.945.445 |
3.038.641 |
4.302.237 |
3.290.423 |
||||||
DN 100% vốn Nhà nước |
311.614 |
674.789 |
1.896.980 |
1.546.487 |
2.123.882 |
||||||
DN hơn 50% vốn Nhà nước |
2.456.863 |
2.270.656 |
1.141.661 |
2.755.750 |
1.166.541 |
||||||
Doanh nghiệp ngoài Nhà nước |
45.674.446 |
86.145.835 |
110.305.469 |
135.458.893 |
165.755.231 |
||||||
Tư nhân - Private |
1.827.049 |
1.675.111 |
1.368.819 |
1.186.765 |
977.332 |
||||||
Công ty hợp danh |
- |
- |
- |
34.023 |
320.445 |
||||||
Công ty TNHH |
27.638.997 |
45.810.083 |
58.494.502 |
68.564.962 |
78.901.214 |
||||||
Công ty cổ phần có vốn
Nhà nước |
134.561 |
85.556 |
325.718 |
535.179 |
818.237 |
||||||
Công ty cổ phần không có vốn Nhà nước
- Joint stock Co. without capital of State |
16.073.839 |
38.575.085 |
50.116.430 |
65.137.963 |
84.738.004 |
||||||
Doanh nghiệp có vốn đầu tư |
79.512.524 |
117.764.156 |
141.800.644 |
156.619.842 |
186.592.109 |
||||||
DN 100% vốn nước ngoài |
31.935.587 |
67.333.048 |
88.340.312 |
101.414.536 |
132.482.240 |
||||||
Doanh nghiệp liên doanh |
47.576.937 |
50.431.108 |
53.460.332 |
55.205.306 |
54.109.869 |
||||||
Cơ cấu - Structure (%) |
|
||||||||||
TỔNG SỐ - TOTAL |
100,00 |
100,00 |
100,00 |
100,00 |
100,00 |
|
|||||
Doanh nghiệp
Nhà nước |
2,16 |
1,42 |
1,19 |
1,45 |
0,93 |
|
|||||
DN 100% vốn Nhà nước |
0,24 |
0,33 |
0,74 |
0,52 |
0,60 |
|
|||||
DN hơn 50% vốn Nhà nước |
1,92 |
1,10 |
0,45 |
0,93 |
0,33 |
|
|||||
Doanh nghiệp
ngoài Nhà nước |
35,70 |
41,65 |
43,23 |
45,70 |
46,61 |
|
|||||
Tư nhân - Private |
1,43 |
0,81 |
0,54 |
0,40 |
0,27 |
|
|||||
Công ty hợp
danh - Collective name |
- |
- |
- |
0,01 |
0,09 |
|
|||||
Công ty TNHH - Limited Co. |
21,60 |
22,15 |
22,93 |
23,13 |
22,19 |
|
|||||
Công ty cổ
phần có vốn Nhà nước |
0,11 |
0,04 |
0,13 |
0,18 |
0,23 |
|
|||||
Công ty cổ
phần không có vốn Nhà nước |
12,56 |
18,65 |
19,64 |
21,98 |
23,83 |
|
|||||
Doanh nghiệp
có vốn đầu tư nước ngoài |
62,14 |
56,93 |
55,58 |
52,84 |
52,47 |
|
|||||
DN 100% vốn
nước ngoài |
24,96 |
32,55 |
34,62 |
34,22 |
37,25 |
|
|||||
Doanh nghiệp
liên doanh với nước ngoài |
37,18 |
24,38 |
20,95 |
18,63 |
15,21 |
|
|||||
|
|
|
|
|
|
|
|||||