| 86 | 
Vốn sản xuất kinh doanh
b́nh quân hàng năm 
của các doanh nghiệp đang hoạt động 
phân theo ngành kinh tế 
Annual
average capital of acting enterprises 
by kinds of economic activity
ĐVT: Triệu đồng - Unit: Mill. dongs
|   | 2015 | 2017 | 2018 | 2019 | 2020 | 
| TỔNG SỐ - TOTAL | 127.955.447 | 206.855.436 | 255.144.754 | 296.380.972 | 355.637.763 | 
| Nông nghiệp, lâm nghiệp  | 1.919.349 | 2.578.369 | 2.211.850 | 3.641.421 | 4.718.840 | 
| Khai khoáng  | 231.742 | 888.397 | 603.197 | 638.607 | 423.596 | 
| Công nghiệp chế biến, chế tạo  | 85.405.208 | 131.828.608 | 159.692.149 | 177.050.921 | 207.353.675 | 
| Sản xuất và phân phối điện,  | 118.390 | 305.282 | 337.418 | 499.138 | 738.277 | 
| Cung cấp nước; hoạt động quản
  lư và xử lư rác thải, nước thải  | 742.173 | 1.279.638 | 1.307.589 | 1.544.650 | 1.989.348 | 
| Xây dựng - Construction | 19.420.858 | 23.600.041 | 31.566.405 | 37.736.177 | 47.808.555 | 
| Bán buôn và bán lẻ; sửa chữa  | 11.819.563 | 21.962.311 | 28.198.852 | 35.413.524 | 48.143.247 | 
| Vận tải, kho băi  | 937.792 | 3.291.327 | 3.842.572 | 4.676.996 | 3.956.568 | 
| Dịch vụ lưu trú và ăn uống  | 1.422.139 | 2.626.677 | 3.812.944 | 4.867.129 | 3.248.078 | 
| Thông tin và truyền thông  | 26.523 | 82.641 | 33.152 | 59.287 | 67.317 | 
| Hoạt động tài chính, ngân
  hàng  | 53.255 | 138.497 | 26.173 | 32.122 | 166.487 | 
|  |  |  |  |  |  | 
| Hoạt
  động kinh doanh bất động sản  | 1.207.907 | 9.293.027 | 13.013.448 | 16.138.147 | 25.639.251 | 
| Hoạt
  động chuyên môn, khoa học  | 538.678 | 3.690.632 | 4.376.564 | 5.555.634 | 3.250.351 | 
| Hoạt
  động hành chính và dịch vụ  | 3.109.006 | 3.667.782 | 4.213.702 | 866.313 | 1.016.654 | 
| Hoạt động của Đảng Cộng sản,
  tổ chức chính trị - xă hội, quản lư NN, an ninh, QP; Bảo đảm xă hội bắt
  buộc  - Activities of communist Party,
  socio-political organizations; Public administration  | - | - | - | - | - | 
| Giáo dục
  và đào tạo  | 136.459 | 252.488 | 261.064 | 589.232 | 755.696 | 
| Y tế và hoạt
  động trợ giúp xă hội  | 125.250 | 248.576 | 253.023 | 288.107 | 395.809 | 
| Nghệ thuật,
  vui chơi và giải trí  | 706.404 | 1.048.795 | 1.314.274 | 2.311.997 | 1.010.916 | 
| Hoạt
  động dịch vụ khác  | 34.751 | 72.348 | 80.379 | 4.471.569 | 4.955.095 | 
| Hoạt
  động làm thuê các công việc  - Activities of households as employers; undifferentiated goods and service producing
  activities of households for own use | - | - | - | - | - | 
| Hoạt
  động của các tổ chức và cơ quan quốc
  tế - Activities of
  extraterritorial organizations and bodies | - | - | - | - | - | 
|  |  |  |  |  |  |